penalize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phạt, xử phạt, trừng phạt vì một lỗi lầm hoặc tội ác.
Definition (English Meaning)
To subject to a penalty, as for a fault or crime.
Ví dụ Thực tế với 'Penalize'
-
"The referee penalized the player for holding."
"Trọng tài đã phạt cầu thủ vì lỗi giữ người."
-
"The new tax policy will penalize companies that pollute the environment."
"Chính sách thuế mới sẽ phạt các công ty gây ô nhiễm môi trường."
-
"The team was penalized for having too many players on the field."
"Đội đã bị phạt vì có quá nhiều cầu thủ trên sân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Penalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'penalize' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, thể thao hoặc các quy tắc, quy định khác. Nó ám chỉ việc áp dụng một hình phạt chính thức hoặc bất lợi do vi phạm các quy tắc này. Sự khác biệt với 'punish' là 'penalize' thường liên quan đến các quy tắc cụ thể, trong khi 'punish' có thể mang tính rộng hơn và liên quan đến các hành vi sai trái đạo đức hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Penalize for' được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc hành động dẫn đến việc bị phạt. Ví dụ: 'He was penalized for unsportsmanlike conduct.' (Anh ta bị phạt vì hành vi phi thể thao.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penalize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.