(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crime
B2

crime

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tội phạm hành vi phạm tội tội ác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crime'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc thiếu sót cấu thành một hành vi phạm tội có thể bị truy tố bởi nhà nước và bị trừng phạt theo luật.

Definition (English Meaning)

An action or omission that constitutes an offense that may be prosecuted by the state and is punishable by law.

Ví dụ Thực tế với 'Crime'

  • "He was arrested for committing a crime."

    "Anh ta bị bắt vì phạm tội."

  • "The crime rate in the city has increased dramatically."

    "Tỷ lệ tội phạm trong thành phố đã tăng lên đáng kể."

  • "He was found guilty of the crime and sentenced to prison."

    "Anh ta bị kết tội và bị tuyên án tù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crime'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp và Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Crime'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crime' thường được dùng để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, gây nguy hiểm cho xã hội. Mức độ nghiêm trọng của một 'crime' thường cao hơn so với 'offense' hoặc 'misdemeanor'. Cần phân biệt với 'sin' (tội lỗi) mang ý nghĩa đạo đức, tôn giáo, không nhất thiết vi phạm pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

* against: thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị xâm phạm bởi hành vi phạm tội (ví dụ: crime against humanity). * for: ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ lý do hoặc động cơ phạm tội (ví dụ: being punished for a crime).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crime'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)