crime
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc thiếu sót cấu thành một hành vi phạm tội có thể bị truy tố bởi nhà nước và bị trừng phạt theo luật.
Definition (English Meaning)
An action or omission that constitutes an offense that may be prosecuted by the state and is punishable by law.
Ví dụ Thực tế với 'Crime'
-
"He was arrested for committing a crime."
"Anh ta bị bắt vì phạm tội."
-
"The crime rate in the city has increased dramatically."
"Tỷ lệ tội phạm trong thành phố đã tăng lên đáng kể."
-
"He was found guilty of the crime and sentenced to prison."
"Anh ta bị kết tội và bị tuyên án tù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crime' thường được dùng để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, gây nguy hiểm cho xã hội. Mức độ nghiêm trọng của một 'crime' thường cao hơn so với 'offense' hoặc 'misdemeanor'. Cần phân biệt với 'sin' (tội lỗi) mang ý nghĩa đạo đức, tôn giáo, không nhất thiết vi phạm pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* against: thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị xâm phạm bởi hành vi phạm tội (ví dụ: crime against humanity). * for: ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ lý do hoặc động cơ phạm tội (ví dụ: being punished for a crime).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crime'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.