(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atonement
C1

atonement

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chuộc tội sự đền tội sự bồi thường (về mặt đạo đức) sự искупление
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atonement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đền tội; sự chuộc tội; sự bồi thường.

Definition (English Meaning)

Reparation for a wrong or injury; expiation.

Ví dụ Thực tế với 'Atonement'

  • "He sought atonement for his past actions."

    "Anh ấy tìm kiếm sự chuộc tội cho những hành động trong quá khứ của mình."

  • "The priest spoke of the need for atonement."

    "Linh mục nói về sự cần thiết của việc chuộc tội."

  • "His generous donation was seen as an act of atonement."

    "Sự quyên góp hào phóng của anh ấy được xem như một hành động chuộc tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atonement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atonement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Atonement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Atonement thường mang sắc thái tôn giáo hoặc đạo đức, ám chỉ hành động искупление để исправиться cho một lỗi lầm, tội lỗi hoặc tổn thương đã gây ra. Nó bao hàm sự hối hận sâu sắc và mong muốn sửa chữa sai lầm. So với 'reparation' (sự bồi thường) thì 'atonement' nhấn mạnh hơn về mặt tinh thần và đạo đức, trong khi 'reparation' thường liên quan đến bồi thường vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Atonement for' dùng để chỉ sự đền bù cho cái gì (ví dụ: atonement for sins). 'Atonement of' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ bản chất của sự đền tội (ví dụ: the atonement of Christ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atonement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)