(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pentagon
B2

pentagon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình ngũ giác Lầu Năm Góc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pentagon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình phẳng có năm cạnh thẳng và năm góc.

Definition (English Meaning)

A plane figure with five straight sides and five angles.

Ví dụ Thực tế với 'Pentagon'

  • "The monument's base is shaped like a pentagon."

    "Phần đế của tượng đài có hình dạng một hình ngũ giác."

  • "The children drew a pentagon in art class."

    "Các em học sinh vẽ một hình ngũ giác trong lớp mỹ thuật."

  • "The Pentagon is responsible for the military operations of the United States."

    "Lầu Năm Góc chịu trách nhiệm cho các hoạt động quân sự của Hoa Kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pentagon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pentagon
  • Adjective: pentagonal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

five-sided figure(hình năm cạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hexagon(hình lục giác)
triangle(hình tam giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hình học Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Pentagon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong hình học, 'pentagon' dùng để chỉ bất kỳ hình năm cạnh nào. Nếu năm cạnh và năm góc bằng nhau, nó được gọi là 'regular pentagon' (ngũ giác đều).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'The pentagon of the building' (ngũ giác của tòa nhà), 'a pentagon in geometry' (một ngũ giác trong hình học). 'Of' thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần, 'in' dùng để chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pentagon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)