(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perceptions
C1

perceptions

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức quan niệm cách nhìn nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceptions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cách nhìn nhận, hiểu hoặc giải thích một điều gì đó; một ấn tượng tinh thần.

Definition (English Meaning)

Ways of regarding, understanding, or interpreting something; a mental impression.

Ví dụ Thực tế với 'Perceptions'

  • "Public perceptions of the police have been greatly affected by recent events."

    "Nhận thức của công chúng về cảnh sát đã bị ảnh hưởng rất nhiều bởi các sự kiện gần đây."

  • "These advertisements aim to shape consumer perceptions."

    "Những quảng cáo này nhằm mục đích định hình nhận thức của người tiêu dùng."

  • "His perceptions of the situation were quite different from mine."

    "Nhận thức của anh ấy về tình hình khá khác với tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perceptions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

views(quan điểm)
interpretations(sự giải thích)
impressions(ấn tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

facts(sự thật)
reality(thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

cognition(nhận thức)
awareness(sự nhận thức)
perspective(góc nhìn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Perceptions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Perceptions’ đề cập đến những cách khác nhau mà mọi người có thể nhận thức và giải thích cùng một sự kiện, đối tượng hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh tính chủ quan của trải nghiệm và cách nền tảng, kinh nghiệm, và định kiến cá nhân có thể định hình cách chúng ta nhìn thế giới. So sánh với 'opinions' (ý kiến) - perceptions sâu sắc và có tính cá nhân hơn, liên quan đến quá trình nhận thức cơ bản, trong khi opinions có thể được hình thành dựa trên thông tin hoặc suy luận. Phân biệt với 'beliefs' (niềm tin) – beliefs thường có tính ổn định và vững chắc hơn perceptions, thường dựa trên bằng chứng hoặc đức tin, trong khi perceptions có thể thoáng qua và thay đổi khi có thêm thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about on

‘Perceptions of’ được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc sự vật được nhận thức. Ví dụ: ‘perceptions of reality’. ‘Perceptions about’ được sử dụng để chỉ quan điểm hoặc đánh giá về một điều gì đó. Ví dụ: ‘perceptions about the company's performance’. 'Perceptions on' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, tương tự như 'about', ví dụ: 'perceptions on social issues'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceptions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)