(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scraping
B2

scraping

noun

Nghĩa tiếng Việt

cạo nạo thu thập dữ liệu tự động web scraping
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scraping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động loại bỏ thứ gì đó khỏi bề mặt bằng cách cào hoặc chà xát.

Definition (English Meaning)

The act of removing something from a surface by scratching or rubbing it.

Ví dụ Thực tế với 'Scraping'

  • "The scraping of the old paint revealed the original wood underneath."

    "Việc cạo lớp sơn cũ đã làm lộ ra lớp gỗ nguyên bản bên dưới."

  • "The sound of scraping metal was deafening."

    "Âm thanh cào kim loại chói tai."

  • "She was scraping the burnt food from the bottom of the pan."

    "Cô ấy đang cạo thức ăn cháy từ đáy chảo."

  • "He's scraping by on a very low income."

    "Anh ấy đang xoay sở sống qua ngày với thu nhập rất thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scraping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scraping
  • Verb: scrape
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Xây dựng Y học

Ghi chú Cách dùng 'Scraping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ hành động loại bỏ một lớp mỏng vật liệu hoặc chất bám dính trên bề mặt. Khác với 'scratching' (cào xước) vì 'scraping' nhấn mạnh vào việc loại bỏ vật liệu, còn 'scratching' nhấn mạnh vào việc tạo ra vết xước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'scraping for' thường dùng để chỉ việc tìm kiếm thông tin bằng cách thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (web scraping). 'scraping of' thường dùng để chỉ hành động cạo bỏ một cái gì đó (scraping of paint).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scraping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)