scraping
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scraping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động loại bỏ thứ gì đó khỏi bề mặt bằng cách cào hoặc chà xát.
Definition (English Meaning)
The act of removing something from a surface by scratching or rubbing it.
Ví dụ Thực tế với 'Scraping'
-
"The scraping of the old paint revealed the original wood underneath."
"Việc cạo lớp sơn cũ đã làm lộ ra lớp gỗ nguyên bản bên dưới."
-
"The sound of scraping metal was deafening."
"Âm thanh cào kim loại chói tai."
-
"She was scraping the burnt food from the bottom of the pan."
"Cô ấy đang cạo thức ăn cháy từ đáy chảo."
-
"He's scraping by on a very low income."
"Anh ấy đang xoay sở sống qua ngày với thu nhập rất thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scraping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scraping
- Verb: scrape
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scraping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ hành động loại bỏ một lớp mỏng vật liệu hoặc chất bám dính trên bề mặt. Khác với 'scratching' (cào xước) vì 'scraping' nhấn mạnh vào việc loại bỏ vật liệu, còn 'scratching' nhấn mạnh vào việc tạo ra vết xước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'scraping for' thường dùng để chỉ việc tìm kiếm thông tin bằng cách thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (web scraping). 'scraping of' thường dùng để chỉ hành động cạo bỏ một cái gì đó (scraping of paint).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scraping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.