fastidiousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fastidiousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính quá kỹ tính, sự quá tỉ mỉ, sự chú trọng quá mức đến tiểu tiết và độ chính xác.
Definition (English Meaning)
The quality of being very attentive to and concerned about accuracy and detail; excessive meticulousness.
Ví dụ Thực tế với 'Fastidiousness'
-
"Her fastidiousness made her an excellent editor."
"Sự kỹ tính của cô ấy đã giúp cô trở thành một biên tập viên xuất sắc."
-
"The project requires fastidiousness and attention to detail."
"Dự án này đòi hỏi sự kỹ tính và chú ý đến chi tiết."
-
"His fastidiousness in personal hygiene is well-known."
"Sự kỹ tính của anh ấy trong vệ sinh cá nhân là điều ai cũng biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fastidiousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fastidiousness
- Adjective: fastidious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fastidiousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fastidiousness chỉ sự cẩn thận, tỉ mỉ đến mức cực đoan, đôi khi gây khó chịu cho người khác. Nó vượt xa sự cẩn thận thông thường và có thể liên quan đến sự cầu toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Thể hiện sự kỹ tính trong một lĩnh vực, khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'He showed fastidiousness *in* his work.' (Anh ấy thể hiện sự kỹ tính trong công việc của mình).
* **about:** Thể hiện sự kỹ tính về một chủ đề, vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'She is known for her fastidiousness *about* cleanliness.' (Cô ấy nổi tiếng về sự kỹ tính trong vấn đề sạch sẽ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fastidiousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.