(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fastidiousness
C1

fastidiousness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính kỹ tính sự quá kỹ tính tính cầu toàn sự tỉ mỉ quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fastidiousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính quá kỹ tính, sự quá tỉ mỉ, sự chú trọng quá mức đến tiểu tiết và độ chính xác.

Definition (English Meaning)

The quality of being very attentive to and concerned about accuracy and detail; excessive meticulousness.

Ví dụ Thực tế với 'Fastidiousness'

  • "Her fastidiousness made her an excellent editor."

    "Sự kỹ tính của cô ấy đã giúp cô trở thành một biên tập viên xuất sắc."

  • "The project requires fastidiousness and attention to detail."

    "Dự án này đòi hỏi sự kỹ tính và chú ý đến chi tiết."

  • "His fastidiousness in personal hygiene is well-known."

    "Sự kỹ tính của anh ấy trong vệ sinh cá nhân là điều ai cũng biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fastidiousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

perfectionism(chủ nghĩa hoàn hảo)
precision(sự chính xác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Fastidiousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fastidiousness chỉ sự cẩn thận, tỉ mỉ đến mức cực đoan, đôi khi gây khó chịu cho người khác. Nó vượt xa sự cẩn thận thông thường và có thể liên quan đến sự cầu toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

* **in:** Thể hiện sự kỹ tính trong một lĩnh vực, khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'He showed fastidiousness *in* his work.' (Anh ấy thể hiện sự kỹ tính trong công việc của mình).
* **about:** Thể hiện sự kỹ tính về một chủ đề, vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'She is known for her fastidiousness *about* cleanliness.' (Cô ấy nổi tiếng về sự kỹ tính trong vấn đề sạch sẽ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fastidiousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)