perforate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perforate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đục lỗ, khoét lỗ, xuyên thủng (vật gì đó).
Definition (English Meaning)
To make a hole or holes through something.
Ví dụ Thực tế với 'Perforate'
-
"The machine perforated the paper to make it easier to tear."
"Máy đã đục lỗ trên giấy để xé dễ dàng hơn."
-
"The tickets were perforated for easy tearing."
"Vé đã được đục lỗ để xé dễ dàng."
-
"The surgeon had to repair the perforated bowel."
"Bác sĩ phẫu thuật phải sửa chữa chỗ ruột bị thủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perforate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perforation
- Verb: perforate
- Adjective: perforated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perforate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perforate' thường được dùng để chỉ hành động tạo ra nhiều lỗ nhỏ và đều nhau trên một bề mặt. Khác với 'pierce' (đâm xuyên) chỉ một lỗ, hoặc 'drill' (khoan) thường dùng với công cụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Perforate something 'with' something: đục lỗ cái gì bằng cái gì. Ví dụ: The machine perforated the paper with tiny needles.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perforate'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the machine can perforate hundreds of sheets of paper in a minute!
|
Ồ, cái máy có thể đục lỗ hàng trăm tờ giấy trong một phút! |
| Phủ định |
Oh no, the metal sheet isn't perforated properly.
|
Ôi không, tấm kim loại không được đục lỗ đúng cách. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a perforated metal sheet?
|
Này, đó có phải là một tấm kim loại đục lỗ không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine will perforate the paper.
|
Máy sẽ đục lỗ giấy. |
| Phủ định |
The metal sheet is not perforated.
|
Tấm kim loại không bị đục lỗ. |
| Nghi vấn |
Does the knife perforate the apple?
|
Con dao có đục thủng quả táo không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you perforate paper too many times, it weakens.
|
Nếu bạn đục lỗ giấy quá nhiều lần, nó sẽ yếu đi. |
| Phủ định |
When the machine doesn't perforate the metal correctly, it doesn't meet quality standards.
|
Khi máy không đục lỗ kim loại đúng cách, nó không đạt tiêu chuẩn chất lượng. |
| Nghi vấn |
If you use a dull needle, does it perforate the fabric easily?
|
Nếu bạn dùng một cây kim cùn, nó có đục lỗ vải dễ dàng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the machine perforated the paper yesterday.
|
Cô ấy nói rằng cái máy đã đục lỗ tờ giấy ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He told me that they didn't perforate the metal sheet last week.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không đục lỗ tấm kim loại vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
She asked if the company had perforated the tickets before they were shipped.
|
Cô ấy hỏi liệu công ty đã đục lỗ vé trước khi chúng được vận chuyển hay không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine will be perforating the paper all day tomorrow to prepare for the event.
|
Máy sẽ đục lỗ giấy cả ngày mai để chuẩn bị cho sự kiện. |
| Phủ định |
They won't be perforating the metal sheets; they'll be cutting them instead.
|
Họ sẽ không đục lỗ các tấm kim loại; thay vào đó, họ sẽ cắt chúng. |
| Nghi vấn |
Will the robot be perforating the plastic when we arrive?
|
Liệu robot có đang đục lỗ nhựa khi chúng ta đến không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the machine is finished, it will have perforated all the sheets of paper.
|
Vào thời điểm máy hoàn thành, nó sẽ đục lỗ tất cả các tờ giấy. |
| Phủ định |
They won't have perforated the metal correctly by the deadline, resulting in many defective parts.
|
Họ sẽ không đục lỗ kim loại đúng cách trước thời hạn, dẫn đến nhiều bộ phận bị lỗi. |
| Nghi vấn |
Will the technicians have perforated the plastic film before the packaging process begins?
|
Liệu các kỹ thuật viên đã đục lỗ màng nhựa trước khi quá trình đóng gói bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The printer had perforated the paper before I realized it was the wrong setting.
|
Máy in đã đục lỗ giấy trước khi tôi nhận ra đó là cài đặt sai. |
| Phủ định |
She had not perforated the metal sheet, so it was still intact.
|
Cô ấy đã không đục lỗ tấm kim loại, vì vậy nó vẫn còn nguyên vẹn. |
| Nghi vấn |
Had they perforated all the tickets before the event started?
|
Họ đã đục lỗ tất cả vé trước khi sự kiện bắt đầu chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This metal sheet is perforated more easily than that plastic one.
|
Tấm kim loại này được đục lỗ dễ dàng hơn tấm nhựa kia. |
| Phủ định |
This paper isn't as perforated as the one used for tea bags.
|
Tờ giấy này không được đục lỗ nhiều như loại dùng cho túi trà. |
| Nghi vấn |
Is this material the least perforated of all the samples?
|
Vật liệu này có phải là loại ít đục lỗ nhất trong tất cả các mẫu không? |