(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perforation
B2

perforation

noun

Nghĩa tiếng Việt

lỗ thủng sự đục lỗ lỗ xé
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perforation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lỗ hoặc một loạt các lỗ, đặc biệt khi được tạo ra trên một vật để có thể dễ dàng xé nó.

Definition (English Meaning)

A hole or a series of holes, especially when made in something so that it can be easily torn.

Ví dụ Thực tế với 'Perforation'

  • "The paper has perforations so you can tear off the coupon easily."

    "Tờ giấy có các lỗ thủng để bạn có thể dễ dàng xé phiếu giảm giá."

  • "The printer paper has perforations along the edges."

    "Giấy in có các lỗ thủng dọc theo các cạnh."

  • "The doctor discovered a perforation in the patient's stomach."

    "Bác sĩ phát hiện ra một lỗ thủng trong dạ dày của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perforation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perforation
  • Verb: perforate
  • Adjective: perforated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

closure(sự đóng kín)
solid(chất rắn, đặc)

Từ liên quan (Related Words)

tear(xé)
rip(rách)
punch(đục lỗ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Perforation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Perforation thường được dùng để chỉ các lỗ nhỏ được tạo ra một cách có chủ đích để dễ dàng tách rời một phần của vật liệu. Ví dụ, các lỗ trên mép tờ séc, hoặc trên vé xem phim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: chỉ vị trí của lỗ thủng (ví dụ: perforation in the paper). of: chỉ mục đích hoặc loại của lỗ thủng (ví dụ: perforation of the bowel).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perforation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the paper is perforated makes it easy to tear into individual sheets.
Việc tờ giấy được đục lỗ giúp dễ dàng xé thành từng tờ riêng lẻ.
Phủ định
It isn't obvious whether the envelope's perforation was intentional or accidental.
Không rõ liệu việc đục lỗ trên phong bì là cố ý hay vô tình.
Nghi vấn
How the machine will perforate the metal is still under discussion.
Cách mà máy móc sẽ đục lỗ kim loại vẫn đang được thảo luận.
(Vị trí vocab_tab4_inline)