performativity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performativity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của ngôn ngữ hoặc hành vi trong việc tạo ra sự thay đổi hoặc cấu thành một bản sắc.
Definition (English Meaning)
The capacity of language or behavior to enact change or to constitute an identity.
Ví dụ Thực tế với 'Performativity'
-
"The performativity of gender is central to understanding how societal norms are maintained."
"Tính tạo tác của giới tính là yếu tố then chốt để hiểu cách các chuẩn mực xã hội được duy trì."
-
"Butler's work emphasizes the performativity of gender."
"Công trình của Butler nhấn mạnh tính tạo tác của giới tính."
-
"The performativity of language is a key concept in speech act theory."
"Tính tạo tác của ngôn ngữ là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết hành động ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performativity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performativity
- Adjective: performative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performativity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Performativity không đơn thuần là 'thực hiện' một hành động, mà là chính hành động đó tạo ra một hiệu ứng, một sự thay đổi trong thực tế hoặc nhận thức. Nó khác với 'performance' (biểu diễn) ở chỗ nhấn mạnh vào tác động kiến tạo hơn là hành động trình diễn. Ví dụ, việc tuyên bố 'Tôi hứa' không chỉ là nói một câu, mà hành động nói câu đó tạo ra một lời hứa ràng buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Performativity of...' nhấn mạnh đến khả năng tạo ra hiệu ứng của một cái gì đó. 'Performativity in...' chỉ ra phạm vi mà performativity diễn ra. 'Performativity with...' thường liên quan đến việc sử dụng performativity để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performativity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.