(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pericardial effusion
C1

pericardial effusion

noun

Nghĩa tiếng Việt

tràn dịch màng tim ứ dịch màng ngoài tim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pericardial effusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích tụ bất thường của dịch trong khoang màng tim.

Definition (English Meaning)

The abnormal accumulation of fluid in the pericardial cavity.

Ví dụ Thực tế với 'Pericardial effusion'

  • "The patient was diagnosed with pericardial effusion after experiencing chest pain."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán tràn dịch màng tim sau khi bị đau ngực."

  • "Large pericardial effusions can lead to cardiac tamponade."

    "Tràn dịch màng tim lượng lớn có thể dẫn đến chèn ép tim."

  • "The doctor ordered an echocardiogram to assess the pericardial effusion."

    "Bác sĩ chỉ định siêu âm tim để đánh giá tình trạng tràn dịch màng tim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pericardial effusion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pericardial effusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pericardial effusion đề cập đến tình trạng có quá nhiều chất lỏng xung quanh tim, trong màng ngoài tim. Lượng nhỏ dịch màng ngoài tim là bình thường, nhưng khi tích tụ quá nhiều, nó có thể gây áp lực lên tim và cản trở chức năng của tim. Cần phân biệt với các tình trạng tràn dịch khác như tràn dịch màng phổi (pleural effusion).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"in" được dùng để chỉ vị trí, tức là chất lỏng tích tụ *trong* khoang màng tim (in the pericardial cavity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pericardial effusion'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is going to check for pericardial effusion during the examination.
Bác sĩ sẽ kiểm tra tràn dịch màng ngoài tim trong quá trình khám.
Phủ định
They are not going to perform surgery unless the pericardial effusion worsens.
Họ sẽ không phẫu thuật trừ khi tình trạng tràn dịch màng ngoài tim trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Is the cardiologist going to drain the effusion next week?
Bác sĩ tim mạch có định dẫn lưu dịch tràn vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)