pericardial fluid overload
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pericardial fluid overload'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tích tụ quá mức chất lỏng trong khoang màng tim, khoảng không gian bao quanh tim.
Definition (English Meaning)
An excessive accumulation of fluid in the pericardial sac, the space surrounding the heart.
Ví dụ Thực tế với 'Pericardial fluid overload'
-
"Pericardial fluid overload can lead to cardiac tamponade and hemodynamic compromise."
"Quá tải dịch màng tim có thể dẫn đến chèn ép tim và rối loạn huyết động."
-
"The patient presented with symptoms of pericardial fluid overload, including shortness of breath and chest pain."
"Bệnh nhân có các triệu chứng của quá tải dịch màng tim, bao gồm khó thở và đau ngực."
-
"Echocardiography confirmed the presence of significant pericardial fluid overload."
"Siêu âm tim xác nhận sự hiện diện của tình trạng quá tải dịch màng tim đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pericardial fluid overload'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pericardial fluid overload
- Adjective: pericardial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pericardial fluid overload'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, có thể gây chèn ép tim (cardiac tamponade), cản trở chức năng bơm máu của tim. Cần phân biệt với tràn dịch màng tim (pericardial effusion) đơn thuần, vì 'overload' nhấn mạnh đến mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng đến chức năng tim. 'Fluid overload' (quá tải dịch) là một khái niệm rộng hơn, có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể, trong khi 'pericardial fluid overload' cụ thể đề cập đến khoang màng tim.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the pericardial sac' - chỉ vị trí xảy ra sự tích tụ dịch. 'with pericardial fluid overload' - mô tả một tình trạng bệnh lý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pericardial fluid overload'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.