(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perigee
C1

perigee

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm cận địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perigee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm trên quỹ đạo của Mặt Trăng hoặc một vệ tinh mà tại đó nó ở gần Trái Đất nhất.

Definition (English Meaning)

The point in the orbit of the moon or a satellite at which it is nearest to the earth.

Ví dụ Thực tế với 'Perigee'

  • "The moon was at perigee last night, making it appear larger than usual."

    "Mặt trăng ở điểm cận địa vào tối qua, khiến nó trông lớn hơn bình thường."

  • "The satellite's speed is greatest at perigee."

    "Tốc độ của vệ tinh là lớn nhất tại điểm cận địa."

  • "Understanding the perigee and apogee of a satellite's orbit is crucial for mission planning."

    "Hiểu điểm cận địa và viễn địa của quỹ đạo vệ tinh là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch nhiệm vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perigee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perigee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

orbit(quỹ đạo)
satellite(vệ tinh)
celestial body(thiên thể)
ellipse(hình elip)

Ghi chú Cách dùng 'Perigee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Perigee mô tả điểm gần nhất trong quỹ đạo elip của một thiên thể quanh Trái Đất. Ngược lại với apogee (điểm xa nhất). Thái nghĩa thường dùng trong ngữ cảnh khoa học, thiên văn học, liên quan đến tính toán khoảng cách và quỹ đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

* at perigee: Chỉ vị trí tại điểm cận địa. Ví dụ: The moon is at perigee.
* in perigee: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ trạng thái gần điểm cận địa. Ví dụ: The satellite is in perigee during this phase of its orbit.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perigee'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The satellite reached perigee yesterday, didn't it?
Vệ tinh đã đạt đến điểm cận địa ngày hôm qua, phải không?
Phủ định
The spacecraft isn't at perigee yet, is it?
Tàu vũ trụ vẫn chưa ở điểm cận địa, phải không?
Nghi vấn
It's not usual for a spacecraft to reach perigee twice in one day, is it?
Không thường xuyên cho một tàu vũ trụ đạt đến điểm cận địa hai lần trong một ngày, phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the moon's perigee wasn't so close tonight; the tides are incredibly high.
Tôi ước điểm cận địa của mặt trăng không quá gần tối nay; thủy triều đang lên rất cao.
Phủ định
If only the satellite's perigee hadn't been miscalculated; now it's too far from Earth.
Giá mà điểm cận địa của vệ tinh không bị tính toán sai; bây giờ nó quá xa Trái đất.
Nghi vấn
If only we could have known the exact time of the perigee; then, we could have made better observations.
Giá mà chúng ta có thể biết chính xác thời điểm điểm cận địa; thì chúng ta đã có thể thực hiện các quan sát tốt hơn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)