(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orbit
B2

orbit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quỹ đạo vòng quanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orbit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quỹ đạo cong của một thiên thể hoặc tàu vũ trụ quanh một ngôi sao, hành tinh hoặc mặt trăng, đặc biệt là một quỹ đạo có tính chu kỳ.

Definition (English Meaning)

The curved path of a celestial object or spacecraft around a star, planet, or moon, especially one that is periodic.

Ví dụ Thực tế với 'Orbit'

  • "The Earth takes approximately 365 days to complete one orbit around the Sun."

    "Trái Đất mất khoảng 365 ngày để hoàn thành một vòng quỹ đạo quanh Mặt Trời."

  • "The satellite is now in a stable orbit."

    "Vệ tinh hiện đang ở trong một quỹ đạo ổn định."

  • "He's been orbiting around her for weeks, trying to get her attention."

    "Anh ấy đã lượn lờ quanh cô ấy hàng tuần, cố gắng thu hút sự chú ý của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orbit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revolve(quay quanh)
circle(xoay quanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

leave(rời khỏi)
depart(khởi hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Vật lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Orbit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'orbit' thường được dùng để chỉ quỹ đạo của các vật thể trong không gian, nhưng cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ phạm vi ảnh hưởng hoặc hoạt động của một người hoặc vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around

in: Diễn tả vật thể nằm trong quỹ đạo đó. Ví dụ: 'The satellite is in orbit around the Earth.' around: Diễn tả chuyển động xoay quanh một vật thể khác. Ví dụ: 'The Earth orbits around the Sun.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orbit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)