satellite
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satellite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật thể nhân tạo được đặt vào quỹ đạo quanh Trái Đất hoặc một hành tinh khác để thu thập thông tin hoặc phục vụ mục đích liên lạc.
Definition (English Meaning)
An artificial body placed in orbit round the earth or another planet in order to collect information or for communication.
Ví dụ Thực tế với 'Satellite'
-
"The communication satellite transmits signals across the globe."
"Vệ tinh viễn thông truyền tín hiệu trên toàn cầu."
-
"Weather satellites provide valuable data for forecasting."
"Các vệ tinh thời tiết cung cấp dữ liệu có giá trị cho việc dự báo."
-
"The news was broadcast via satellite."
"Tin tức được phát sóng qua vệ tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Satellite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Satellite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'satellite' thường được sử dụng để chỉ các vệ tinh nhân tạo được phóng lên vũ trụ. Nó khác với 'moon', vốn là vệ tinh tự nhiên. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể chỉ một quốc gia, khu vực hoặc tổ chức phụ thuộc vào một quốc gia, khu vực hoặc tổ chức khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- satellite in orbit': chỉ vị trí của vệ tinh đang di chuyển trên quỹ đạo. Ví dụ: 'The satellite is in orbit around the Earth.'
- satellite around : di chuyển quanh một hành tinh. Ví dụ: Satellite around the earth.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Satellite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.