(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ period of failure
B2

period of failure

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn thất bại thời kỳ thất bại khoảng thời gian thất bại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Period of failure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian mà trong đó một điều gì đó không thành công hoặc ngừng hoạt động.

Definition (English Meaning)

A length of time during which something does not succeed or stops working.

Ví dụ Thực tế với 'Period of failure'

  • "The company experienced a long period of failure due to poor management."

    "Công ty đã trải qua một giai đoạn thất bại kéo dài do quản lý kém."

  • "The project went through a period of failure before finally achieving its goals."

    "Dự án đã trải qua một giai đoạn thất bại trước khi cuối cùng đạt được các mục tiêu của nó."

  • "His business suffered a period of failure after the new regulations were introduced."

    "Công việc kinh doanh của anh ấy đã trải qua một giai đoạn thất bại sau khi các quy định mới được ban hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Period of failure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

downturn(sự suy thoái) recession(khủng hoảng kinh tế)
unsuccessful phase(giai đoạn không thành công)

Trái nghĩa (Antonyms)

period of success(giai đoạn thành công)
boom(thời kỳ bùng nổ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Period of failure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một giai đoạn cụ thể mà một người, một dự án, một hệ thống, hoặc một tổ chức trải qua sự thất bại. Nó nhấn mạnh đến tính chất kéo dài của sự thất bại đó. Sự thất bại có thể là tạm thời hoặc có thể dẫn đến hậu quả lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

* `in a period of failure`: chỉ ra sự tồn tại của một giai đoạn thất bại. Ví dụ: The company is currently in a period of failure.
* `through a period of failure`: chỉ sự vượt qua một giai đoạn thất bại. Ví dụ: The team worked hard to get through the period of failure.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Period of failure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)