(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ period of success
B2

period of success

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn thành công thời kỳ thành công chu kỳ thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Period of success'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian mà trong đó ai đó hoặc cái gì đó đạt được những kết quả thuận lợi hoặc mong muốn.

Definition (English Meaning)

A span of time during which someone or something achieves favorable or desired outcomes.

Ví dụ Thực tế với 'Period of success'

  • "The company experienced a long period of success after launching its innovative product."

    "Công ty đã trải qua một giai đoạn thành công dài sau khi ra mắt sản phẩm sáng tạo của mình."

  • "The athlete enjoyed a prolonged period of success, winning multiple championships."

    "Vận động viên đã tận hưởng một giai đoạn thành công kéo dài, giành được nhiều chức vô địch."

  • "The artist's most creative period of success came in her early twenties."

    "Giai đoạn thành công sáng tạo nhất của nghệ sĩ đến vào đầu những năm hai mươi tuổi của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Period of success'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: period, success
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

successful era(thời kỳ thành công)
golden age(thời kỳ hoàng kim)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

growth(sự tăng trưởng)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Period of success'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn cụ thể mà một cá nhân, công ty, hoặc dự án đạt được những thành tựu đáng kể. 'Period' ám chỉ một khoảng thời gian có thể xác định, và 'success' nhấn mạnh kết quả tích cực. So với 'lucky streak' (chuỗi may mắn), 'period of success' mang tính chủ động và có kế hoạch hơn, nhấn mạnh vào nỗ lực và năng lực thay vì chỉ là may mắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in throughout

'During' được sử dụng để chỉ ra rằng thành công diễn ra trong suốt khoảng thời gian đó (e.g., 'During his period of success, he invested wisely.'). 'In' có thể chỉ một thời điểm hoặc một giai đoạn ngắn hơn trong 'period' (e.g., 'In this period of success, the company expanded rapidly.'). 'Throughout' nhấn mạnh rằng thành công liên tục và kéo dài trong suốt toàn bộ giai đoạn (e.g., 'Throughout the period of success, the team maintained its focus.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Period of success'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)