downturn
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downturn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy thoái, sự đi xuống trong hoạt động kinh tế, kinh doanh hoặc các hoạt động khác.
Ví dụ Thực tế với 'Downturn'
-
"The company suffered a significant downturn in profits last year."
"Công ty đã chịu một sự suy giảm đáng kể về lợi nhuận vào năm ngoái."
-
"The recent economic downturn has affected many small businesses."
"Sự suy thoái kinh tế gần đây đã ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ."
-
"Analysts predict a downturn in the stock market."
"Các nhà phân tích dự đoán một sự suy giảm trên thị trường chứng khoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Downturn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: downturn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Downturn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'downturn' thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn suy giảm tạm thời trong một chu kỳ kinh tế hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhẹ hơn các từ như 'recession' (suy thoái) hoặc 'depression' (khủng hoảng). 'Downturn' ngụ ý rằng tình hình có thể cải thiện trong tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về sự suy giảm *trong* một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'a downturn in the housing market'). Sử dụng 'during' khi nói về sự suy giảm *trong suốt* một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 'during the economic downturn').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Downturn'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recent economic downturn has affected many businesses.
|
Sự suy thoái kinh tế gần đây đã ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp. |
| Phủ định |
The company did not experience a downturn in sales this quarter.
|
Công ty đã không trải qua sự sụt giảm doanh số bán hàng trong quý này. |
| Nghi vấn |
Will the downturn in the housing market affect interest rates?
|
Liệu sự suy thoái trên thị trường nhà đất có ảnh hưởng đến lãi suất không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economic downturn led to significant job losses.
|
Sự suy thoái kinh tế đã dẫn đến mất việc làm đáng kể. |
| Phủ định |
The company did not experience a downturn in sales this quarter.
|
Công ty đã không trải qua sự suy giảm doanh số trong quý này. |
| Nghi vấn |
What caused the recent downturn in the stock market?
|
Điều gì đã gây ra sự suy thoái gần đây trên thị trường chứng khoán? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had already experienced a significant downturn before the new CEO took over.
|
Công ty đã trải qua một cuộc suy thoái đáng kể trước khi CEO mới nhậm chức. |
| Phủ định |
We had not anticipated such a sharp downturn in the market before investing.
|
Chúng tôi đã không lường trước được sự suy thoái mạnh mẽ như vậy trên thị trường trước khi đầu tư. |
| Nghi vấn |
Had the economy shown any signs of a downturn before the government implemented new policies?
|
Nền kinh tế đã có bất kỳ dấu hiệu suy thoái nào trước khi chính phủ thực hiện các chính sách mới chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country experienced a significant economic downturn last year.
|
Nước đó đã trải qua một cuộc suy thoái kinh tế đáng kể vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The company didn't foresee the downturn in sales, which led to financial difficulties.
|
Công ty đã không lường trước được sự suy giảm doanh số, điều này dẫn đến những khó khăn tài chính. |
| Nghi vấn |
Did the downturn affect small businesses in the region?
|
Sự suy thoái có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to ignore economic downturns, relying on past success.
|
Công ty đã từng phớt lờ những cuộc suy thoái kinh tế, dựa vào thành công trong quá khứ. |
| Phủ định |
They didn't use to worry about a downturn in the market.
|
Họ đã từng không lo lắng về sự suy thoái trên thị trường. |
| Nghi vấn |
Did the government use to implement policies to prevent an economic downturn?
|
Chính phủ đã từng thực hiện các chính sách để ngăn chặn suy thoái kinh tế phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the economic downturn hadn't affected my business so badly.
|
Tôi ước rằng sự suy thoái kinh tế đã không ảnh hưởng đến công việc kinh doanh của tôi quá tệ. |
| Phủ định |
If only the downturn wouldn't last so long; everyone is suffering.
|
Giá mà sự suy thoái không kéo dài quá lâu; mọi người đều đang chịu khổ. |
| Nghi vấn |
If only we could have foreseen the downturn, would we have invested so heavily?
|
Giá mà chúng ta có thể thấy trước sự suy thoái, liệu chúng ta có đầu tư quá nhiều không? |