(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ periods
B1

periods

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoảng thời gian thời kỳ giai đoạn kinh nguyệt tiết học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Periods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

An interval of time.

Ví dụ Thực tế với 'Periods'

  • "The museum is open during specific periods of the year."

    "Bảo tàng mở cửa trong những khoảng thời gian cụ thể của năm."

  • "The Victorian period was a time of great change."

    "Thời kỳ Victoria là một thời đại của những thay đổi lớn."

  • "He missed several periods of school due to illness."

    "Anh ấy đã nghỉ học vài buổi vì bị ốm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Periods'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cycle(chu kỳ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (tùy thuộc vào nghĩa)

Ghi chú Cách dùng 'Periods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này rất chung chung, có thể dùng để chỉ bất kỳ khoảng thời gian nào, ngắn hay dài. Cần xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ khoảng thời gian được đề cập đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during over throughout

During: chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện diễn ra. Over: chỉ khoảng thời gian kéo dài từ đầu đến cuối. Throughout: chỉ sự liên tục trong suốt khoảng thời gian đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Periods'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)