(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ era
B2

era

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỷ nguyên thời đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Era'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn lịch sử dài và riêng biệt với một đặc điểm hoặc tính chất cụ thể.

Definition (English Meaning)

A long and distinct period of history with a particular feature or characteristic.

Ví dụ Thực tế với 'Era'

  • "The invention of the internet ushered in a new era of communication."

    "Sự phát minh ra internet đã mở ra một kỷ nguyên mới của giao tiếp."

  • "We are living in the digital era."

    "Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên số."

  • "The space age was a thrilling era of exploration."

    "Thời đại vũ trụ là một kỷ nguyên khám phá ly kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Era'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: era
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

age(thời đại)
period(giai đoạn)
epoch(kỷ nguyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Era'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'era' thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian có những đặc điểm nổi bật, thường liên quan đến những thay đổi lớn trong xã hội, chính trị, khoa học, hoặc nghệ thuật. Nó khác với 'period' ở chỗ 'era' mang tính chất quan trọng và có ý nghĩa lịch sử hơn. 'Epoch' có thể được dùng như một từ đồng nghĩa, nhưng 'epoch' thường chỉ một giai đoạn bắt đầu bằng một sự kiện quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' được dùng để chỉ một sự kiện diễn ra trong một kỷ nguyên cụ thể (in the Victorian era). 'Of' thường được dùng để mô tả một kỷ nguyên cụ thể (the era of globalization).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Era'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)