menstruation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Menstruation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hành kinh; kinh nguyệt; quá trình người phụ nữ thải máu và các chất khác từ lớp niêm mạc tử cung theo chu kỳ khoảng một tháng âm lịch.
Definition (English Meaning)
The process in a woman of discharging blood and other material from the lining of the uterus at intervals of about one lunar month.
Ví dụ Thực tế với 'Menstruation'
-
"Menstruation typically begins between the ages of 11 and 14."
"Kinh nguyệt thường bắt đầu trong độ tuổi từ 11 đến 14."
-
"Irregular menstruation can be a sign of hormonal imbalance."
"Kinh nguyệt không đều có thể là dấu hiệu của sự mất cân bằng hormone."
-
"She experienced heavy bleeding during her menstruation."
"Cô ấy bị chảy máu nhiều trong kỳ kinh nguyệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Menstruation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: menstruation
- Adjective: menstrual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Menstruation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Menstruation là một thuật ngữ y học chính thức, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, giáo dục và y tế. Các từ ít trang trọng hơn bao gồm 'period', 'monthly', hoặc 'that time of the month'. Sắc thái nghĩa thể hiện một quá trình sinh lý tự nhiên và cần thiết ở phụ nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘During menstruation’ chỉ thời gian đang hành kinh. ‘After menstruation’ chỉ thời gian sau khi đã hết kinh. ‘Before menstruation’ chỉ thời gian trước khi có kinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Menstruation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ugh, menstruation is such a nuisance!
|
Ôi, kinh nguyệt thật là một sự phiền toái! |
| Phủ định |
Alas, the menstrual period did not come this month.
|
Ôi chao, kỳ kinh nguyệt đã không đến tháng này. |
| Nghi vấn |
Oh my, is that menstrual blood on the chair?
|
Ôi trời ơi, có phải máu kinh trên ghế không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Menstruation is a natural process in women's lives.
|
Kinh nguyệt là một quá trình tự nhiên trong cuộc sống của phụ nữ. |
| Phủ định |
Menstruation is not a sign of illness, but a sign of a healthy reproductive system.
|
Kinh nguyệt không phải là dấu hiệu của bệnh tật, mà là dấu hiệu của một hệ thống sinh sản khỏe mạnh. |
| Nghi vấn |
Is menstruation always regular for every woman?
|
Kinh nguyệt có luôn đều đặn đối với mọi phụ nữ không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of research, the doctor finally understood the complex hormonal changes during menstruation, and she published her findings.
|
Sau nhiều năm nghiên cứu, bác sĩ cuối cùng đã hiểu những thay đổi nội tiết tố phức tạp trong thời kỳ kinh nguyệt, và bà đã công bố những phát hiện của mình. |
| Phủ định |
Menstrual cups, though reusable and environmentally friendly, are not suitable for everyone.
|
Cốc nguyệt san, mặc dù có thể tái sử dụng và thân thiện với môi trường, nhưng không phù hợp với tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Considering her age and medical history, is this menstrual irregularity a cause for concern, doctor?
|
Thưa bác sĩ, xét đến tuổi tác và tiền sử bệnh của cô ấy, liệu kinh nguyệt không đều này có đáng lo ngại không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be experiencing menstrual cramps tomorrow morning.
|
Cô ấy sẽ bị chuột rút kinh nguyệt vào sáng mai. |
| Phủ định |
She won't be participating in the swimming competition because she will be menstruating.
|
Cô ấy sẽ không tham gia cuộc thi bơi lội vì cô ấy sẽ đang trong kỳ kinh nguyệt. |
| Nghi vấn |
Will she be suffering from menstrual migraines next week?
|
Liệu cô ấy sẽ bị chứng đau nửa đầu do kinh nguyệt vào tuần tới? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was experiencing heavy menstrual bleeding yesterday morning.
|
Cô ấy đã trải qua tình trạng kinh nguyệt ra nhiều vào sáng hôm qua. |
| Phủ định |
The doctor wasn't talking about menstruation when I interrupted the conversation.
|
Bác sĩ không nói về kinh nguyệt khi tôi ngắt lời cuộc trò chuyện. |
| Nghi vấn |
Were they discussing the effects of menstruation on athletic performance?
|
Có phải họ đang thảo luận về ảnh hưởng của kinh nguyệt đối với hiệu suất thể thao không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her menstrual cycle started earlier last month.
|
Kỳ kinh nguyệt của cô ấy bắt đầu sớm hơn vào tháng trước. |
| Phủ định |
She didn't talk about her menstruation problems with anyone yesterday.
|
Cô ấy đã không nói về những vấn đề kinh nguyệt của mình với bất kỳ ai ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did the doctor explain the process of menstruation to her last week?
|
Tuần trước, bác sĩ có giải thích quá trình kinh nguyệt cho cô ấy không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my menstrual cycle wasn't so painful.
|
Tôi ước chu kỳ kinh nguyệt của tôi không đau đớn đến vậy. |
| Phủ định |
If only menstruation didn't exist.
|
Giá mà kinh nguyệt không tồn tại. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why my menstruation is so irregular; could a doctor help?
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao kinh nguyệt của tôi lại không đều; liệu bác sĩ có thể giúp được không? |