interval
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interval'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng thời gian giữa các sự kiện hoặc trạng thái.
Definition (English Meaning)
A space of time between events or states.
Ví dụ Thực tế với 'Interval'
-
"There will be an interval of twenty minutes between the two performances."
"Sẽ có một khoảng thời gian nghỉ 20 phút giữa hai buổi biểu diễn."
-
"We see each other at regular intervals."
"Chúng tôi gặp nhau đều đặn."
-
"The injections were given at weekly intervals."
"Các mũi tiêm được thực hiện cách nhau mỗi tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interval'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interval'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interval' thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc không gian giữa hai điểm hoặc sự kiện. Nó có thể mang ý nghĩa khách quan (ví dụ: 'the interval between the two world wars') hoặc chủ quan (ví dụ: 'long intervals of boredom'). So với 'period' (giai đoạn), 'interval' thường ngắn hơn và nhấn mạnh khoảng cách giữa hai điểm hơn là độ dài tổng thể. So với 'gap' (khoảng trống), 'interval' có thể mang tính đều đặn hoặc dự kiến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interval of' thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc không gian cụ thể (ví dụ: 'an interval of ten minutes'). 'Interval between' dùng để chỉ khoảng thời gian hoặc không gian giữa hai thứ cụ thể (ví dụ: 'the interval between classes').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interval'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.