(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interval
B1

interval

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoảng quãng thời gian nghỉ khoảng cách giãn cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interval'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng thời gian giữa các sự kiện hoặc trạng thái.

Definition (English Meaning)

A space of time between events or states.

Ví dụ Thực tế với 'Interval'

  • "There will be an interval of twenty minutes between the two performances."

    "Sẽ có một khoảng thời gian nghỉ 20 phút giữa hai buổi biểu diễn."

  • "We see each other at regular intervals."

    "Chúng tôi gặp nhau đều đặn."

  • "The injections were given at weekly intervals."

    "Các mũi tiêm được thực hiện cách nhau mỗi tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interval'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gap(khoảng trống, khe hở)
period(giai đoạn, thời kỳ)
space(khoảng không, không gian)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

frequency(tần suất)
pause(tạm dừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Âm nhạc Y học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Interval'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interval' thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc không gian giữa hai điểm hoặc sự kiện. Nó có thể mang ý nghĩa khách quan (ví dụ: 'the interval between the two world wars') hoặc chủ quan (ví dụ: 'long intervals of boredom'). So với 'period' (giai đoạn), 'interval' thường ngắn hơn và nhấn mạnh khoảng cách giữa hai điểm hơn là độ dài tổng thể. So với 'gap' (khoảng trống), 'interval' có thể mang tính đều đặn hoặc dự kiến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

'Interval of' thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc không gian cụ thể (ví dụ: 'an interval of ten minutes'). 'Interval between' dùng để chỉ khoảng thời gian hoặc không gian giữa hai thứ cụ thể (ví dụ: 'the interval between classes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interval'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)