perk up
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perk up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên hoặc làm cho ai đó trở nên vui vẻ hơn, tràn đầy năng lượng hơn hoặc hoạt động tích cực hơn.
Definition (English Meaning)
To become or cause to become happier, more energetic, or more active.
Ví dụ Thực tế với 'Perk up'
-
"I perked up as soon as I had a cup of coffee."
"Tôi tỉnh táo hẳn lên ngay sau khi uống một tách cà phê."
-
"She perked up when she heard the good news."
"Cô ấy tỉnh táo hẳn lên khi nghe tin tốt."
-
"The economy needs something to perk it up."
"Nền kinh tế cần một cái gì đó để phục hồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perk up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: perk up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perk up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'perk up' thường được sử dụng khi ai đó đang cảm thấy mệt mỏi, buồn bã hoặc chán nản, và sau đó họ trở nên tươi tỉnh và hoạt bát hơn. Nó cũng có thể được dùng để mô tả việc một cái gì đó làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn. Nó mang sắc thái cải thiện, phục hồi về mặt tinh thần, thể chất hoặc cảm xúc. So với các từ như 'cheer up' (làm ai đó vui lên) thì 'perk up' nhấn mạnh sự cải thiện về năng lượng và sự tỉnh táo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perk up'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the flowers would perk up the room.
|
Cô ấy nói rằng những bông hoa sẽ làm bừng sáng căn phòng. |
| Phủ định |
He told me that the bad news didn't perk him up at all.
|
Anh ấy nói với tôi rằng tin xấu không làm anh ấy phấn chấn lên chút nào. |
| Nghi vấn |
She asked if a cup of coffee would perk me up.
|
Cô ấy hỏi liệu một tách cà phê có làm tôi tỉnh táo hơn không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be perking up after she drinks her coffee.
|
Cô ấy sẽ tỉnh táo hơn sau khi uống cà phê. |
| Phủ định |
The economy won't be perking up any time soon if we don't address these issues.
|
Nền kinh tế sẽ không khởi sắc trong thời gian tới nếu chúng ta không giải quyết những vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Will the flowers be perking up after I water them?
|
Liệu những bông hoa có tươi tắn hơn sau khi tôi tưới nước cho chúng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, I will have been perking up the living room with fresh flowers for hours.
|
Đến lúc khách đến, tôi sẽ đã trang trí phòng khách bằng hoa tươi được vài tiếng rồi. |
| Phủ định |
She won't have been perking up at the news, considering her previous disappointment.
|
Cô ấy sẽ không vui lên khi nghe tin này đâu, xét đến sự thất vọng trước đây của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will he have been perking up his social media profile to attract more followers?
|
Liệu anh ấy có đang cố gắng làm mới trang mạng xã hội của mình để thu hút thêm người theo dõi không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been perking up since she started taking the new medication.
|
Cô ấy đã trở nên phấn chấn hơn kể từ khi bắt đầu dùng thuốc mới. |
| Phủ định |
I haven't been perking up lately, even with all the coffee I've been drinking.
|
Dạo gần đây tôi không cảm thấy phấn chấn hơn, dù đã uống rất nhiều cà phê. |
| Nghi vấn |
Has he been perking up after getting some rest?
|
Anh ấy đã cảm thấy phấn chấn hơn sau khi nghỉ ngơi chưa? |