droop
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Droop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rũ xuống, chùng xuống, thõng xuống một cách yếu ớt; mất đi sức mạnh hoặc sinh lực; suy yếu, tàn tạ.
Definition (English Meaning)
To sag, sink, bend, or hang down limply; to lose strength or vigor; to weaken or decline.
Ví dụ Thực tế với 'Droop'
-
"The flowers drooped in the vase after a few days."
"Những bông hoa rũ xuống trong bình sau vài ngày."
-
"The economy is drooping."
"Nền kinh tế đang suy thoái."
-
"Her eyelids drooped with weariness."
"Mí mắt cô ấy sụp xuống vì mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Droop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: droop
- Verb: droop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Droop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'droop' thường được dùng để miêu tả sự suy yếu, mất năng lượng, hoặc sự thiếu sức sống thể hiện qua hình dáng bên ngoài. Nó có thể áp dụng cho cả vật thể và người/sinh vật. So với 'sag', 'droop' nhấn mạnh vào sự suy yếu và mất kiểm soát hơn là chỉ đơn thuần là sự cong xuống do trọng lực. 'Wilt' thường dùng cho cây cỏ bị héo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Droop with': Thể hiện sự rũ xuống, suy yếu do một nguyên nhân cụ thể. Ví dụ: 'The flowers drooped with the heat' (Hoa héo rũ vì nóng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Droop'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flowers in the vase will droop if you don't water them.
|
Những bông hoa trong bình sẽ héo rũ nếu bạn không tưới nước cho chúng. |
| Phủ định |
The company's profits are not going to droop this quarter.
|
Lợi nhuận của công ty sẽ không giảm trong quý này. |
| Nghi vấn |
Will the old bridge droop under the weight of the heavy truck?
|
Cây cầu cũ có bị sập dưới sức nặng của chiếc xe tải nặng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flower's droop suggested it needed water.
|
Sự rũ xuống của bông hoa cho thấy nó cần nước. |
| Phủ định |
The branches' droop wasn't noticeable until the storm.
|
Sự rũ xuống của các cành cây không đáng chú ý cho đến khi có bão. |
| Nghi vấn |
Is the dog's droop in energy a sign of illness?
|
Sự rũ xuống về năng lượng của con chó có phải là dấu hiệu của bệnh không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flowers used to droop in the afternoon sun before we installed the awning.
|
Những bông hoa thường héo rũ dưới ánh nắng chiều trước khi chúng tôi lắp đặt mái hiên. |
| Phủ định |
She didn't use to droop her shoulders like that; she was always so confident.
|
Cô ấy đã không từng rũ bờ vai như vậy; cô ấy luôn rất tự tin. |
| Nghi vấn |
Did the old tree use to droop so much during the summer?
|
Cây cổ thụ có từng rũ xuống nhiều như vậy vào mùa hè không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the flowers in my garden didn't droop so quickly in the summer heat.
|
Tôi ước những bông hoa trong vườn tôi không rũ xuống nhanh như vậy trong cái nóng mùa hè. |
| Phủ định |
If only the company's sales figures wouldn't droop next quarter, we might avoid layoffs.
|
Giá mà doanh số bán hàng của công ty không giảm sút trong quý tới, chúng ta có thể tránh được việc sa thải. |
| Nghi vấn |
I wish I could ask her why her head would always droop during the meeting.
|
Tôi ước tôi có thể hỏi cô ấy tại sao đầu cô ấy luôn cúi xuống trong cuộc họp. |