(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permaculture
C1

permaculture

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nông nghiệp bền vững canh tác bền vững văn hóa bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permaculture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các nguyên tắc thiết kế nông nghiệp và xã hội tập trung vào việc mô phỏng hoặc trực tiếp sử dụng các mô hình và đặc điểm quan sát được trong các hệ sinh thái tự nhiên.

Definition (English Meaning)

A system of agricultural and social design principles centered on simulating or directly utilizing the patterns and features observed in natural ecosystems.

Ví dụ Thực tế với 'Permaculture'

  • "Permaculture aims to create sustainable ecosystems."

    "Nông nghiệp bền vững nhằm mục đích tạo ra các hệ sinh thái bền vững."

  • "He designed his garden using permaculture principles."

    "Anh ấy đã thiết kế khu vườn của mình bằng cách sử dụng các nguyên tắc nông nghiệp bền vững."

  • "Permaculture is more than just gardening; it's a way of life."

    "Nông nghiệp bền vững không chỉ là làm vườn; nó là một lối sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permaculture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: permaculture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional agriculture(nông nghiệp thông thường)
industrial agriculture(nông nghiệp công nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

agroecology(nông sinh thái học)
food forest(rừng thực phẩm)
companion planting(trồng xen canh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp bền vững Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Permaculture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Permaculture nhấn mạnh đến tính bền vững, tự cung tự cấp và sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Nó khác với các phương pháp nông nghiệp thông thường ở chỗ nó cố gắng tạo ra các hệ thống có thể duy trì chính chúng, giảm thiểu sự can thiệp của con người và sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in permaculture: được sử dụng để chỉ vị trí hoặc lĩnh vực áp dụng permaculture. Ví dụ: 'The principles in permaculture are based on ecological design.' of permaculture: được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của permaculture. Ví dụ: 'The ethics of permaculture include care for the Earth, care for people, and fair share.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permaculture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)