(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agroecology
C1

agroecology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nông nghiệp sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agroecology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ứng dụng các nguyên tắc sinh thái học vào các hệ thống và hoạt động nông nghiệp.

Definition (English Meaning)

The application of ecological principles to agricultural systems and practices.

Ví dụ Thực tế với 'Agroecology'

  • "Agroecology seeks to mimic natural ecosystems to create sustainable farming practices."

    "Nông nghiệp sinh thái tìm cách mô phỏng các hệ sinh thái tự nhiên để tạo ra các phương pháp canh tác bền vững."

  • "Agroecology promotes the use of cover crops to improve soil health."

    "Nông nghiệp sinh thái khuyến khích sử dụng cây che phủ để cải thiện sức khỏe đất."

  • "Many farmers are turning to agroecology to reduce their reliance on chemical inputs."

    "Nhiều nông dân đang chuyển sang nông nghiệp sinh thái để giảm sự phụ thuộc vào các chất hóa học đầu vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agroecology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agroecology
  • Adjective: agroecological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Agroecology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Agroecology tập trung vào việc thiết kế các hệ thống nông nghiệp bền vững, có khả năng tự duy trì và ít phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên bên ngoài (như phân bón hóa học, thuốc trừ sâu). Nó nhấn mạnh vào sự đa dạng sinh học, chu trình dinh dưỡng tự nhiên và sự tương tác giữa các thành phần của hệ sinh thái nông nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

* **in**: Sử dụng để chỉ một khía cạnh nào đó trong nông nghiệp sinh thái. Ví dụ: 'Research in agroecology is crucial.' (Nghiên cứu trong nông nghiệp sinh thái là rất quan trọng.) * **to**: Sử dụng để chỉ sự đóng góp hoặc ứng dụng của nông nghiệp sinh thái vào một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'Agroecology's contribution to sustainable agriculture is significant.' (Đóng góp của nông nghiệp sinh thái vào nông nghiệp bền vững là rất quan trọng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agroecology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)