personality disorder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personality disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu hành vi rối loạn ăn sâu và không thích ứng, thường biểu hiện vào thời niên thiếu, gây ra những khó khăn lâu dài trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong hoạt động xã hội.
Definition (English Meaning)
A deeply ingrained and maladaptive pattern of behavior of a specified kind, typically manifest by the time of adolescence, causing long-term difficulties in personal relationships or in functioning in society.
Ví dụ Thực tế với 'Personality disorder'
-
"He was diagnosed with a personality disorder after several evaluations."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn nhân cách sau nhiều lần đánh giá."
-
"Borderline personality disorder is characterized by impulsivity and unstable relationships."
"Rối loạn nhân cách ranh giới được đặc trưng bởi tính bốc đồng và các mối quan hệ không ổn định."
-
"Antisocial personality disorder often involves a disregard for the rights of others."
"Rối loạn nhân cách chống đối xã hội thường liên quan đến việc coi thường quyền của người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personality disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: personality disorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personality disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rối loạn nhân cách là một tình trạng sức khỏe tâm thần, trong đó một người có một cách suy nghĩ, cảm nhận, hành vi và liên hệ với người khác cứng nhắc và không lành mạnh. Rối loạn nhân cách có thể gây ra những vấn đề đáng kể trong các mối quan hệ, ở trường học, tại nơi làm việc và trong các hoạt động xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
With: Sử dụng để chỉ người mắc rối loạn nhân cách. (e.g., Someone with a personality disorder). In: Sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu hoặc can thiệp. (e.g., Research in personality disorder).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personality disorder'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she understood the complexities of his personality disorder, she would be more patient with him.
|
Nếu cô ấy hiểu sự phức tạp của rối loạn nhân cách của anh ấy, cô ấy sẽ kiên nhẫn với anh ấy hơn. |
| Phủ định |
If he didn't have a personality disorder, he wouldn't struggle so much with relationships.
|
Nếu anh ấy không bị rối loạn nhân cách, anh ấy đã không phải vật lộn nhiều với các mối quan hệ. |
| Nghi vấn |
Would people be more understanding if they knew he had a personality disorder?
|
Mọi người có hiểu anh ấy hơn không nếu họ biết anh ấy bị rối loạn nhân cách? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's personality disorder is being closely monitored by the medical team.
|
Rối loạn nhân cách của bệnh nhân đang được đội ngũ y tế theo dõi chặt chẽ. |
| Phủ định |
Personality disorder is not always easily diagnosed.
|
Rối loạn nhân cách không phải lúc nào cũng dễ dàng được chẩn đoán. |
| Nghi vấn |
Can personality disorder be treated effectively with therapy?
|
Rối loạn nhân cách có thể được điều trị hiệu quả bằng liệu pháp tâm lý không? |