(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personality disturbance
C1

personality disturbance

noun

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn nhân cách xáo trộn nhân cách bất ổn nhân cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personality disturbance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự gián đoạn đáng kể trong các mô hình suy nghĩ, cảm xúc, quan hệ giữa các cá nhân và kiểm soát xung động điển hình của một cá nhân. Nó thường dẫn đến đau khổ hoặc suy giảm chức năng.

Definition (English Meaning)

A significant disruption in an individual's typical patterns of thinking, feeling, interpersonal relationships, and impulse control. It often results in distress or impairment in functioning.

Ví dụ Thực tế với 'Personality disturbance'

  • "The patient presented with symptoms indicative of a personality disturbance, requiring further evaluation."

    "Bệnh nhân xuất hiện với các triệu chứng cho thấy có sự rối loạn nhân cách, cần được đánh giá thêm."

  • "His erratic behavior was a clear sign of personality disturbance."

    "Hành vi thất thường của anh ấy là một dấu hiệu rõ ràng của sự rối loạn nhân cách."

  • "Early intervention can help mitigate the effects of personality disturbance."

    "Sự can thiệp sớm có thể giúp giảm thiểu tác động của sự rối loạn nhân cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personality disturbance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: personality disturbance (singular)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

personality integration(sự tích hợp nhân cách)
well-adjusted personality(nhân cách thích nghi tốt)

Từ liên quan (Related Words)

psychopathology(bệnh lý tâm thần)
mental health(sức khỏe tâm thần)
diagnosis(chẩn đoán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Personality disturbance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chẩn đoán các rối loạn tâm thần. Nó nhấn mạnh đến sự xáo trộn trong cấu trúc và chức năng của nhân cách, vượt ra ngoài những thay đổi tâm trạng nhất thời hoặc phản ứng với căng thẳng tình huống. Cần phân biệt với 'personality trait' (tính cách) vốn ổn định hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: 'personality disturbance in [a specific context/population]', ví dụ: 'personality disturbance in adolescents'. with: 'personality disturbance with [a specific feature/co-occurring condition]', ví dụ: 'personality disturbance with borderline features'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personality disturbance'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had addressed his underlying issues earlier, he wouldn't be experiencing such a severe personality disturbance now.
Nếu anh ấy giải quyết các vấn đề tiềm ẩn của mình sớm hơn, anh ấy đã không trải qua sự rối loạn nhân cách nghiêm trọng như vậy bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been so stressed at work, she wouldn't have a personality disturbance affecting her relationships.
Nếu cô ấy không quá căng thẳng trong công việc, cô ấy đã không bị rối loạn nhân cách ảnh hưởng đến các mối quan hệ của mình.
Nghi vấn
If they had received proper therapy as children, would they be showing signs of a personality disturbance today?
Nếu họ được điều trị đúng cách khi còn nhỏ, liệu họ có đang cho thấy các dấu hiệu của rối loạn nhân cách ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)