(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ workforce
B2

workforce

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực lượng lao động đội ngũ lao động nguồn nhân lực (theo nghĩa rộng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workforce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực lượng lao động, số người đang làm việc hoặc sẵn sàng làm việc, đặc biệt trong một quốc gia hoặc ngành công nghiệp cụ thể.

Definition (English Meaning)

The people who work or are available for work, especially in a particular country or industry.

Ví dụ Thực tế với 'Workforce'

  • "The company has a skilled workforce."

    "Công ty có một lực lượng lao động lành nghề."

  • "The government is investing in training programs to improve the skills of the workforce."

    "Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng của lực lượng lao động."

  • "A diverse workforce can bring different perspectives and ideas to a company."

    "Một lực lượng lao động đa dạng có thể mang lại những quan điểm và ý tưởng khác nhau cho một công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Workforce'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: workforce
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Workforce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'workforce' thường được sử dụng để chỉ tổng số người có khả năng làm việc, hoặc số người đang làm việc trong một tổ chức, ngành nghề hoặc quốc gia. Nó nhấn mạnh về số lượng và khả năng của lực lượng lao động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' thường được sử dụng để chỉ lực lượng lao động trong một khu vực hoặc ngành công nghiệp cụ thể (e.g., the workforce in the manufacturing sector). 'of' thường được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc thuộc tính của lực lượng lao động (e.g., the skills of the workforce).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Workforce'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company needs a workforce that is highly skilled in data analysis.
Công ty cần một lực lượng lao động có tay nghề cao về phân tích dữ liệu.
Phủ định
The workforce, which is usually very productive, isn't performing well this quarter.
Lực lượng lao động, vốn thường rất năng suất, đang không hoạt động tốt trong quý này.
Nghi vấn
Is this the workforce whose contributions were recognized at the annual gala?
Đây có phải là lực lượng lao động có những đóng góp đã được công nhận tại buổi dạ tiệc thường niên không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's workforce is highly skilled.
Lực lượng lao động của công ty có tay nghề cao.
Phủ định
The workforce does not represent the diversity of the community.
Lực lượng lao động không đại diện cho sự đa dạng của cộng đồng.
Nghi vấn
Does the workforce require additional training?
Lực lượng lao động có cần được đào tạo thêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)