recruitment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recruitment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tìm kiếm và tuyển dụng người mới vào một tổ chức hoặc để hỗ trợ một mục tiêu.
Definition (English Meaning)
The action of finding new people to join an organization or support a cause.
Ví dụ Thực tế với 'Recruitment'
-
"The company is focusing on recruitment of young graduates."
"Công ty đang tập trung vào việc tuyển dụng các sinh viên mới tốt nghiệp."
-
"Our recruitment process is designed to be fair and transparent."
"Quy trình tuyển dụng của chúng tôi được thiết kế công bằng và minh bạch."
-
"Effective recruitment strategies are essential for business growth."
"Các chiến lược tuyển dụng hiệu quả là rất cần thiết cho sự phát triển của doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recruitment'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recruitment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recruitment' thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức liên quan đến công việc và các tổ chức. Nó bao hàm một quá trình có hệ thống để tìm kiếm, đánh giá và chọn lựa ứng viên phù hợp. So với 'hiring' (thuê), 'recruitment' nhấn mạnh hơn vào toàn bộ quy trình tìm kiếm và thu hút ứng viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Recruitment for' chỉ mục đích tuyển dụng (e.g., 'recruitment for new employees').
- 'Recruitment to' chỉ vị trí hoặc tổ chức được tuyển dụng (e.g., 'recruitment to the company').
- 'Recruitment of' chỉ đối tượng được tuyển dụng (e.g., 'the recruitment of skilled workers').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recruitment'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the recruitment process was incredibly efficient!
|
Ồ, quá trình tuyển dụng diễn ra vô cùng hiệu quả! |
| Phủ định |
Alas, their recruitment efforts didn't yield enough qualified candidates.
|
Than ôi, nỗ lực tuyển dụng của họ không mang lại đủ ứng viên đủ tiêu chuẩn. |
| Nghi vấn |
Hey, has the team started to recruit new members?
|
Này, đội đã bắt đầu tuyển dụng thành viên mới chưa? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should recruit more engineers this quarter.
|
Công ty nên tuyển dụng thêm kỹ sư trong quý này. |
| Phủ định |
They cannot start the recruitment process until next month.
|
Họ không thể bắt đầu quy trình tuyển dụng cho đến tháng tới. |
| Nghi vấn |
Could the recruitment team please submit their report by Friday?
|
Nhóm tuyển dụng có thể vui lòng nộp báo cáo trước thứ Sáu không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will recruit new employees next quarter.
|
Công ty sẽ tuyển dụng nhân viên mới vào quý tới. |
| Phủ định |
They didn't recruit enough qualified candidates this year.
|
Họ đã không tuyển dụng đủ ứng viên đủ tiêu chuẩn trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Did they recruit a new marketing manager last month?
|
Họ đã tuyển dụng một giám đốc marketing mới vào tháng trước phải không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a thorough review, the recruitment process, which involved many candidates, concluded successfully.
|
Sau khi xem xét kỹ lưỡng, quy trình tuyển dụng, với sự tham gia của nhiều ứng viên, đã kết thúc thành công. |
| Phủ định |
Unlike last year, the recruitment campaign, launched in the summer, did not yield the expected results.
|
Không giống như năm ngoái, chiến dịch tuyển dụng, được khởi động vào mùa hè, đã không mang lại kết quả như mong đợi. |
| Nghi vấn |
John, will the new recruitment strategy, incorporating social media, be implemented this quarter?
|
John, liệu chiến lược tuyển dụng mới, kết hợp truyền thông xã hội, có được triển khai trong quý này không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in recruitment last year, they would be facing fewer staffing shortages now.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào việc tuyển dụng năm ngoái, họ sẽ ít phải đối mặt với tình trạng thiếu nhân viên hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't improved our recruitment process, we wouldn't be attracting such high-quality candidates now.
|
Nếu chúng ta đã không cải thiện quy trình tuyển dụng của mình, chúng ta sẽ không thu hút được những ứng viên chất lượng cao như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the HR department had used a different recruitment strategy, would they be struggling to fill these positions today?
|
Nếu bộ phận nhân sự đã sử dụng một chiến lược tuyển dụng khác, liệu họ có đang gặp khó khăn trong việc lấp đầy những vị trí này ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company needs more staff, the recruitment process begins immediately.
|
Nếu công ty cần thêm nhân viên, quy trình tuyển dụng bắt đầu ngay lập tức. |
| Phủ định |
When the economy is doing poorly, companies don't recruit as many new employees.
|
Khi nền kinh tế hoạt động kém hiệu quả, các công ty không tuyển dụng nhiều nhân viên mới. |
| Nghi vấn |
If a candidate has the necessary skills, do you recruit them?
|
Nếu một ứng viên có các kỹ năng cần thiết, bạn có tuyển dụng họ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company recruited ten new employees last month.
|
Công ty đã tuyển dụng mười nhân viên mới vào tháng trước. |
| Phủ định |
They didn't recruit enough engineers for the project.
|
Họ đã không tuyển đủ kỹ sư cho dự án. |
| Nghi vấn |
Did the recruitment process take longer than expected?
|
Quá trình tuyển dụng có kéo dài hơn dự kiến không? |