cogently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cogently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rõ ràng, logic và thuyết phục.
Definition (English Meaning)
In a way that is clear, logical, and convincing.
Ví dụ Thực tế với 'Cogently'
-
"He cogently argued his case before the judge."
"Anh ấy đã tranh luận một cách thuyết phục trước thẩm phán."
-
"The report cogently demonstrates the need for further investment."
"Bản báo cáo chứng minh một cách thuyết phục sự cần thiết phải đầu tư thêm."
-
"She cogently explained the complex issue to the audience."
"Cô ấy đã giải thích vấn đề phức tạp cho khán giả một cách dễ hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cogently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: cogently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cogently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "cogently" thường được dùng để mô tả cách trình bày một lập luận, ý kiến hoặc quan điểm. Nó nhấn mạnh tính chặt chẽ, dễ hiểu và khả năng thuyết phục người nghe hoặc người đọc. So với các từ đồng nghĩa như "persuasively" (thuyết phục), "convincingly" (đầy sức thuyết phục), "cogently" tập trung nhiều hơn vào tính logic và sự rõ ràng của lập luận, trong khi các từ kia có thể ám chỉ đến khả năng tác động đến cảm xúc hoặc niềm tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cogently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.