perversely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perversely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cố ý chống lại những gì được mong đợi hoặc mong muốn; bướng bỉnh, ngang ngược.
Definition (English Meaning)
In a way that deliberately opposes what is expected or desired; stubbornly contrary.
Ví dụ Thực tế với 'Perversely'
-
"Perversely, he refused to accept help, even though he desperately needed it."
"Một cách ngang ngược, anh ta từ chối nhận sự giúp đỡ, mặc dù anh ta vô cùng cần nó."
-
"She perversely chose the most difficult path."
"Cô ấy một cách ngang ngược chọn con đường khó khăn nhất."
-
"The machine perversely malfunctioned whenever it was most needed."
"Cái máy một cách oái oăm bị trục trặc bất cứ khi nào nó cần thiết nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perversely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: perversely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perversely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perversely' mang sắc thái mạnh mẽ về sự cố ý đi ngược lại ý muốn hoặc mong đợi của người khác hoặc tình huống. Nó thường ám chỉ một sự bướng bỉnh, ngoan cố, hoặc thậm chí là ác ý ngấm ngầm. Khác với 'stubbornly' (bướng bỉnh) chỉ đơn thuần là không chịu thay đổi ý kiến, 'perversely' còn bao hàm ý nghĩa chủ động đi ngược lại một cách có chủ đích. So với 'contrarily' (trái ngược), 'perversely' nhấn mạnh động cơ hoặc thái độ tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', 'perversely' thường diễn tả hành động đi ngược lại mong đợi hoặc mục tiêu cụ thể nào đó. Ví dụ: 'He acted perversely to his own advantage,' nghĩa là anh ta hành động một cách ngược đời, gây bất lợi cho chính mình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perversely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.