waywardly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waywardly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bướng bỉnh, ương ngạnh, và khó đoán; theo cách thể hiện xu hướng đi ngược lại những gì được mong đợi hoặc mong muốn.
Definition (English Meaning)
In a way that is disobedient, willful, and unpredictable; in a manner that shows a tendency to go against what is expected or desired.
Ví dụ Thực tế với 'Waywardly'
-
"The child acted waywardly, ignoring his parents' instructions and running off to play."
"Đứa trẻ hành động một cách bướng bỉnh, phớt lờ lời dặn của bố mẹ và chạy đi chơi."
-
"He behaved waywardly, consistently defying authority."
"Anh ta cư xử bướng bỉnh, liên tục thách thức quyền lực."
-
"The project developed waywardly, straying from its original plan."
"Dự án phát triển một cách lệch lạc, đi chệch khỏi kế hoạch ban đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waywardly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: waywardly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waywardly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc cách cư xử đi ngược lại quy tắc, kỳ vọng, hoặc lời khuyên. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát hoặc ý chí tự do đến mức gây khó khăn hoặc không phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waywardly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.