petrological
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Petrological'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thạch học, ngành địa chất học nghiên cứu về nguồn gốc, thành phần, cấu trúc và phân loại đá.
Definition (English Meaning)
Relating to petrology, the branch of geology that deals with the origin, composition, structure, and classification of rocks.
Ví dụ Thực tế với 'Petrological'
-
"The researchers conducted a detailed petrological analysis of the basalt samples."
"Các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích thạch học chi tiết các mẫu bazan."
-
"The petrological data provides valuable insights into the Earth's crust."
"Dữ liệu thạch học cung cấp những hiểu biết sâu sắc về vỏ Trái Đất."
-
"Advanced petrological techniques are used to identify the minerals present in the rock."
"Các kỹ thuật thạch học tiên tiến được sử dụng để xác định các khoáng chất có trong đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Petrological'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: petrological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Petrological'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'petrological' thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu, phân tích, hoặc đặc điểm liên quan đến lĩnh vực thạch học. Nó thường đi kèm với các danh từ như 'studies,' 'analysis,' 'microscope,' 'laboratory,' v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- of' được dùng để chỉ mối quan hệ thuộc về (ví dụ: petrological analysis of granite). '- in' được dùng để chỉ phạm vi (ví dụ: developments in petrological research).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Petrological'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.