pettiness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pettiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhỏ mọn; tính keo kiệt, bủn xỉn hoặc không hào phóng.
Definition (English Meaning)
The quality of being petty; meanness, stinginess, or ungenerosity.
Ví dụ Thực tế với 'Pettiness'
-
"The argument was just an example of their pettiness."
"Cuộc tranh cãi chỉ là một ví dụ cho sự nhỏ mọn của họ."
-
"I was shocked by the pettiness of the office politics."
"Tôi đã rất sốc trước sự nhỏ mọn của các trò chính trị nơi công sở."
-
"Her pettiness made it difficult to work with her."
"Tính nhỏ mọn của cô ấy khiến việc làm việc với cô ấy trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pettiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pettiness
- Adjective: petty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pettiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pettiness thường liên quan đến việc quá chú trọng vào những chi tiết nhỏ nhặt và không quan trọng, đặc biệt là khi điều này gây khó chịu hoặc phiền toái cho người khác. Nó khác với 'meanness' (sự xấu tính) ở chỗ 'pettiness' thường liên quan đến những hành vi nhỏ nhặt, trong khi 'meanness' có thể liên quan đến những hành vi nghiêm trọng hơn. So với 'stinginess' (tính keo kiệt), 'pettiness' có thể không nhất thiết liên quan đến tiền bạc, mà có thể là về quyền lực hoặc sự chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pettiness'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the issue seemed significant at first, it became clear that the dispute was rooted in petty concerns.
|
Mặc dù vấn đề có vẻ quan trọng lúc đầu, nhưng rõ ràng là tranh chấp bắt nguồn từ những lo ngại nhỏ nhặt. |
| Phủ định |
Even though he claimed it was about principles, it was evident that his actions weren't free from pettiness when he started keeping score.
|
Mặc dù anh ấy tuyên bố là vì các nguyên tắc, nhưng rõ ràng là hành động của anh ấy không tránh khỏi sự nhỏ mọn khi anh ấy bắt đầu tính toán thiệt hơn. |
| Nghi vấn |
Since she's normally so composed, could it be that she acted with such pettiness because she felt threatened by his success?
|
Vì cô ấy thường rất điềm tĩnh, liệu có phải cô ấy hành động nhỏ mọn như vậy vì cô ấy cảm thấy bị đe dọa bởi thành công của anh ấy không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To forgive his pettiness is to rise above the conflict.
|
Tha thứ cho sự nhỏ nhen của anh ấy là vượt lên trên xung đột. |
| Phủ định |
It's better not to dwell on petty arguments; it's a waste of time.
|
Tốt hơn là không nên tập trung vào những tranh cãi nhỏ nhặt; đó là một sự lãng phí thời gian. |
| Nghi vấn |
Why choose to engage in such petty behavior when there are more constructive options?
|
Tại sao lại chọn tham gia vào hành vi nhỏ nhặt như vậy khi có những lựa chọn mang tính xây dựng hơn? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His pettiness towards her was obvious to everyone.
|
Sự nhỏ nhen của anh ta đối với cô ấy quá rõ ràng đối với mọi người. |
| Phủ định |
She is not petty, and she doesn't appreciate others' pettiness.
|
Cô ấy không nhỏ nhen, và cô ấy không đánh giá cao sự nhỏ nhen của người khác. |
| Nghi vấn |
Is it really worth it to let their pettiness affect your mood?
|
Có thật sự đáng để sự nhỏ nhen của họ ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't let her pettiness consume her, she would be a successful manager now.
|
Nếu cô ấy không để sự nhỏ nhen kiểm soát mình, giờ cô ấy đã là một nhà quản lý thành công. |
| Phủ định |
If he weren't so petty about the details, he might have finished the project on time.
|
Nếu anh ta không quá nhỏ nhặt về các chi tiết, có lẽ anh ta đã hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
If they had not acted with such pettiness, would the partnership have survived?
|
Nếu họ không hành động với sự nhỏ nhen như vậy, liệu sự hợp tác có thể sống sót không? |