ungenerosity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungenerosity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu rộng lượng; tính keo kiệt, bủn xỉn; sự không hào phóng.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being ungenerous; lack of generosity; stinginess.
Ví dụ Thực tế với 'Ungenerosity'
-
"His ungenerosity towards his employees was shocking."
"Sự keo kiệt của anh ta đối với nhân viên của mình thật đáng kinh ngạc."
-
"The ungenerosity of the company's bonus policy angered many workers."
"Sự keo kiệt trong chính sách tiền thưởng của công ty đã khiến nhiều công nhân tức giận."
-
"His ungenerosity with his time prevented him from helping others."
"Việc anh ta không rộng rãi về thời gian đã ngăn cản anh ta giúp đỡ người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ungenerosity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ungenerosity
- Adjective: ungenerous
- Adverb: ungenerously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ungenerosity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ungenerosity' thường được dùng để chỉ sự thiếu sẵn lòng chia sẻ, cho đi, hoặc giúp đỡ người khác. Nó nhấn mạnh sự ích kỷ và keo kiệt trong hành động hoặc thái độ. Khác với 'stinginess' (tính bủn xỉn), 'ungenerosity' có thể ám chỉ sự thiếu rộng lượng về mặt tinh thần, không chỉ về vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Ungenerosity of spirit. towards: Ungenerosity towards the poor. in: Ungenerosity in his dealings.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungenerosity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.