(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ungenerosity
C1

ungenerosity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự keo kiệt tính bủn xỉn sự thiếu rộng lượng tính ích kỷ sự không hào phóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungenerosity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu rộng lượng; tính keo kiệt, bủn xỉn; sự không hào phóng.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being ungenerous; lack of generosity; stinginess.

Ví dụ Thực tế với 'Ungenerosity'

  • "His ungenerosity towards his employees was shocking."

    "Sự keo kiệt của anh ta đối với nhân viên của mình thật đáng kinh ngạc."

  • "The ungenerosity of the company's bonus policy angered many workers."

    "Sự keo kiệt trong chính sách tiền thưởng của công ty đã khiến nhiều công nhân tức giận."

  • "His ungenerosity with his time prevented him from helping others."

    "Việc anh ta không rộng rãi về thời gian đã ngăn cản anh ta giúp đỡ người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ungenerosity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ungenerosity
  • Adjective: ungenerous
  • Adverb: ungenerously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

generosity(sự rộng lượng, hào phóng)
charity(lòng từ thiện)
benevolence(lòng nhân từ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Hành vi con người

Ghi chú Cách dùng 'Ungenerosity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ungenerosity' thường được dùng để chỉ sự thiếu sẵn lòng chia sẻ, cho đi, hoặc giúp đỡ người khác. Nó nhấn mạnh sự ích kỷ và keo kiệt trong hành động hoặc thái độ. Khác với 'stinginess' (tính bủn xỉn), 'ungenerosity' có thể ám chỉ sự thiếu rộng lượng về mặt tinh thần, không chỉ về vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards in

of: Ungenerosity of spirit. towards: Ungenerosity towards the poor. in: Ungenerosity in his dealings.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungenerosity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)