(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ small-mindedness
C1

small-mindedness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính thiển cận tính hẹp hòi tâm địa hẹp hòi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Small-mindedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính thiển cận, hẹp hòi, tầm nhìn hạn hẹp; sự thiếu khoan dung và hiểu biết.

Definition (English Meaning)

The quality of having or showing a limited range of thought, interests, or tolerance.

Ví dụ Thực tế với 'Small-mindedness'

  • "His small-mindedness prevented him from appreciating the value of differing opinions."

    "Sự thiển cận của anh ta đã ngăn cản anh ta đánh giá cao giá trị của những ý kiến khác biệt."

  • "The politician's small-mindedness was evident in his discriminatory policies."

    "Sự thiển cận của chính trị gia đó thể hiện rõ trong các chính sách phân biệt đối xử của ông ta."

  • "Such small-mindedness is unacceptable in a leader."

    "Sự hẹp hòi như vậy là không thể chấp nhận được ở một nhà lãnh đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Small-mindedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: small-mindedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

generosity(tính hào phóng)
open-mindedness(tính cởi mở)
tolerance(sự khoan dung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Small-mindedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ sự thiếu cởi mở trong suy nghĩ, không sẵn lòng chấp nhận hoặc xem xét những ý kiến hoặc quan điểm khác biệt. Nó nhấn mạnh vào sự hạn chế trong tư duy, dẫn đến những phán xét phiến diện và thiếu công bằng. 'Small-mindedness' khác với 'narrow-mindedness' ở chỗ nó thường bao hàm cả sự ích kỷ và thiếu độ lượng, không chỉ đơn thuần là sự cố chấp với quan điểm của mình. Nó còn mang ý nghĩa của việc đánh giá thấp người khác dựa trên những tiêu chí nhỏ nhặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Với 'about': 'small-mindedness about...' ám chỉ sự hẹp hòi, thiển cận về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'His small-mindedness about political issues is frustrating.' Với 'in': 'small-mindedness in...' chỉ sự biểu hiện của tính hẹp hòi trong một lĩnh vực, hành động nào đó. Ví dụ: 'Her small-mindedness in dealing with criticism was evident.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Small-mindedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)