small-mindedness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Small-mindedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính thiển cận, hẹp hòi, tầm nhìn hạn hẹp; sự thiếu khoan dung và hiểu biết.
Definition (English Meaning)
The quality of having or showing a limited range of thought, interests, or tolerance.
Ví dụ Thực tế với 'Small-mindedness'
-
"His small-mindedness prevented him from appreciating the value of differing opinions."
"Sự thiển cận của anh ta đã ngăn cản anh ta đánh giá cao giá trị của những ý kiến khác biệt."
-
"The politician's small-mindedness was evident in his discriminatory policies."
"Sự thiển cận của chính trị gia đó thể hiện rõ trong các chính sách phân biệt đối xử của ông ta."
-
"Such small-mindedness is unacceptable in a leader."
"Sự hẹp hòi như vậy là không thể chấp nhận được ở một nhà lãnh đạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Small-mindedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: small-mindedness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Small-mindedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để chỉ sự thiếu cởi mở trong suy nghĩ, không sẵn lòng chấp nhận hoặc xem xét những ý kiến hoặc quan điểm khác biệt. Nó nhấn mạnh vào sự hạn chế trong tư duy, dẫn đến những phán xét phiến diện và thiếu công bằng. 'Small-mindedness' khác với 'narrow-mindedness' ở chỗ nó thường bao hàm cả sự ích kỷ và thiếu độ lượng, không chỉ đơn thuần là sự cố chấp với quan điểm của mình. Nó còn mang ý nghĩa của việc đánh giá thấp người khác dựa trên những tiêu chí nhỏ nhặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'about': 'small-mindedness about...' ám chỉ sự hẹp hòi, thiển cận về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'His small-mindedness about political issues is frustrating.' Với 'in': 'small-mindedness in...' chỉ sự biểu hiện của tính hẹp hòi trong một lĩnh vực, hành động nào đó. Ví dụ: 'Her small-mindedness in dealing with criticism was evident.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Small-mindedness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.