(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phagocyte
C1

phagocyte

noun

Nghĩa tiếng Việt

tế bào thực bào thực bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phagocyte'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tế bào trong cơ thể có khả năng bao vây và hấp thụ vi khuẩn và các tế bào nhỏ, hạt nhỏ khác.

Definition (English Meaning)

A type of cell within the body capable of engulfing and absorbing bacteria and other small cells and particles.

Ví dụ Thực tế với 'Phagocyte'

  • "Macrophages are phagocytes that engulf and digest cellular debris and pathogens."

    "Đại thực bào là các tế bào thực bào có khả năng bao vây và tiêu hóa các mảnh vụn tế bào và mầm bệnh."

  • "The body uses phagocytes to eliminate harmful bacteria."

    "Cơ thể sử dụng các tế bào thực bào để loại bỏ vi khuẩn có hại."

  • "Phagocytes play a vital role in the immune response."

    "Tế bào thực bào đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phagocyte'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phagocyte
  • Adjective: phagocytic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scavenger cell(tế bào dọn dẹp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Phagocyte'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phagocytes đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch bằng cách loại bỏ các chất lạ và tế bào chết. Chúng bao gồm các tế bào như bạch cầu trung tính, đại thực bào và tế bào đuôi gai. Khả năng thực bào của chúng rất quan trọng để bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và duy trì sự cân bằng nội môi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Phagocytes *in* the blood’ đề cập đến vị trí của tế bào. ‘Phagocytes *of* the immune system’ đề cập đến sự thuộc về chức năng của tế bào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phagocyte'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)