(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pharmacodynamics
C1

pharmacodynamics

noun

Nghĩa tiếng Việt

dược lực học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharmacodynamics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành dược lý học nghiên cứu về tác động của thuốc và cơ chế hoạt động của chúng.

Definition (English Meaning)

The branch of pharmacology concerned with the effects of drugs and the mechanism of their action.

Ví dụ Thực tế với 'Pharmacodynamics'

  • "Understanding the pharmacodynamics of a drug is crucial for determining its appropriate dosage."

    "Hiểu rõ dược lực học của một loại thuốc là rất quan trọng để xác định liều lượng thích hợp của nó."

  • "Research in pharmacodynamics helps to develop more effective and safer medications."

    "Nghiên cứu về dược lực học giúp phát triển các loại thuốc hiệu quả và an toàn hơn."

  • "The pharmacodynamics of the new drug are still being investigated."

    "Dược lực học của loại thuốc mới vẫn đang được nghiên cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pharmacodynamics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pharmacodynamics
  • Adjective: pharmacodynamic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pharmacodynamics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pharmacodynamics focuses on what the drug does to the body, contrasting with pharmacokinetics, which examines what the body does to the drug (absorption, distribution, metabolism, and excretion). It involves understanding drug-receptor interactions, signal transduction pathways, and the resulting physiological and biochemical effects.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Pharmacodynamics of': Dùng để chỉ các tác động và cơ chế cụ thể của một loại thuốc. Ví dụ: 'The pharmacodynamics of morphine involve its interaction with opioid receptors.' 'Pharmacodynamics in': Dùng để chỉ vai trò của dược lực học trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Pharmacodynamics in drug development are crucial for understanding efficacy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharmacodynamics'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pharmacodynamics, which describes how a drug affects the body, is crucial for understanding medication efficacy.
Dược lực học, mô tả cách một loại thuốc ảnh hưởng đến cơ thể, rất quan trọng để hiểu hiệu quả của thuốc.
Phủ định
Theories of drug action, which do not incorporate pharmacodynamic principles, are often incomplete.
Các lý thuyết về tác dụng của thuốc, mà không kết hợp các nguyên tắc dược lực học, thường không đầy đủ.
Nghi vấn
Is pharmacodynamics, which is essential for rational drug design, adequately taught in medical schools?
Dược lực học, vốn rất cần thiết cho thiết kế thuốc hợp lý, có được giảng dạy đầy đủ trong các trường y không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)