signal transduction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Signal transduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tế bào chuyển đổi một loại tín hiệu hoặc kích thích thành một loại khác.
Definition (English Meaning)
The process by which a cell converts one kind of signal or stimulus into another.
Ví dụ Thực tế với 'Signal transduction'
-
"Signal transduction pathways are essential for cells to respond to their environment."
"Các con đường truyền tín hiệu rất cần thiết để tế bào phản ứng với môi trường của chúng."
-
"Dysregulation of signal transduction can lead to diseases such as cancer."
"Sự rối loạn trong quá trình truyền tín hiệu có thể dẫn đến các bệnh như ung thư."
-
"Many drugs target specific steps in signal transduction pathways."
"Nhiều loại thuốc nhắm mục tiêu vào các bước cụ thể trong các con đường truyền tín hiệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Signal transduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: signal transduction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Signal transduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Signal transduction là một quá trình phức tạp liên quan đến một loạt các sự kiện sinh hóa, trong đó một phân tử tín hiệu trên bề mặt tế bào tạo ra một phản ứng bên trong tế bào. Quá trình này rất quan trọng cho nhiều chức năng tế bào, bao gồm tăng trưởng, biệt hóa, trao đổi chất và chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ môi trường hoặc vị trí mà quá trình diễn ra (ví dụ: 'Signal transduction in the cell membrane'). * **by:** Chỉ tác nhân gây ra hoặc phương tiện thực hiện quá trình (ví dụ: 'Signal transduction by receptor tyrosine kinases'). * **of:** Chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần của quá trình (ví dụ: 'The complexity of signal transduction').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Signal transduction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.