phase space
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phase space'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một không gian trong đó tất cả các trạng thái có thể có của một hệ thống được biểu diễn, với mỗi trạng thái có thể có tương ứng với một điểm trong không gian pha.
Definition (English Meaning)
A space in which all possible states of a system are represented, with each possible state corresponding to one point in the phase space.
Ví dụ Thực tế với 'Phase space'
-
"The trajectory of a particle can be visualized in phase space."
"Quỹ đạo của một hạt có thể được hình dung trong không gian pha."
-
"Analyzing the phase space of a pendulum can reveal its stable and unstable equilibrium points."
"Phân tích không gian pha của con lắc có thể tiết lộ các điểm cân bằng ổn định và không ổn định của nó."
-
"Phase space analysis is used in various fields, including control theory and plasma physics."
"Phân tích không gian pha được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm lý thuyết điều khiển và vật lý plasma."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phase space'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phase space
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phase space'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Không gian pha là một khái niệm quan trọng trong vật lý, đặc biệt là trong cơ học cổ điển và cơ học thống kê. Nó cho phép trực quan hóa và phân tích hành vi của các hệ thống động học. Số chiều của không gian pha phụ thuộc vào số bậc tự do của hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'in' để chỉ vị trí của một điểm hoặc đường đi trong không gian pha. Ví dụ: 'The system's trajectory is represented in phase space.' (Quỹ đạo của hệ thống được biểu diễn trong không gian pha.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phase space'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.