(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explanation
B2

explanation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời giải thích sự giải thích giải trình thanh minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explanation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời giải thích, sự giải thích; lý do, nguyên nhân.

Definition (English Meaning)

A statement or account that makes something clear.

Ví dụ Thực tế với 'Explanation'

  • "The teacher gave a clear explanation of the theorem."

    "Giáo viên đã đưa ra một lời giải thích rõ ràng về định lý."

  • "The accident needs a full explanation."

    "Vụ tai nạn cần một lời giải thích đầy đủ."

  • "I demanded an explanation for his behavior."

    "Tôi đã yêu cầu một lời giải thích cho hành vi của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explanation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: explanation
  • Verb: explain
  • Adjective: explanatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

confusion(sự bối rối)
mystery(điều bí ẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Explanation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Explanation thường dùng để chỉ một lý do hoặc nguyên nhân được đưa ra để làm rõ một điều gì đó khó hiểu hoặc gây tranh cãi. Nó nhấn mạnh vào quá trình làm sáng tỏ thông tin. Phân biệt với 'reason', 'reason' chỉ đơn thuần là nguyên nhân của một sự việc, không nhất thiết phải được đưa ra để làm rõ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of about

Giải thích:
- explanation *for* something: lời giải thích cho điều gì đó (chỉ lý do, nguyên nhân).
- explanation *of* something: sự giải thích về điều gì đó (chỉ quá trình làm rõ).
- explanation *about* something: tương tự như 'explanation of', nhưng ít trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explanation'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the experiment, the scientist, eager to share the results, offered a detailed explanation.
Sau thí nghiệm, nhà khoa học, háo hức muốn chia sẻ kết quả, đã đưa ra một lời giải thích chi tiết.
Phủ định
Despite his efforts to explain, the concept, complex and abstract, remained unclear to the students.
Mặc dù anh ấy đã nỗ lực để giải thích, khái niệm, phức tạp và trừu tượng, vẫn không rõ ràng đối với các học sinh.
Nghi vấn
Sarah, can you explain, using simpler terms, the meaning of this equation?
Sarah, bạn có thể giải thích, sử dụng những thuật ngữ đơn giản hơn, ý nghĩa của phương trình này không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood the problem better, I would need less explanation.
Nếu tôi hiểu vấn đề rõ hơn, tôi sẽ cần ít lời giải thích hơn.
Phủ định
If the teacher didn't explain the lesson so clearly, the students wouldn't understand the complex theory.
Nếu giáo viên không giải thích bài học rõ ràng như vậy, học sinh sẽ không hiểu lý thuyết phức tạp.
Nghi vấn
Would you be happier if he explained his reasons to you?
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu anh ấy giải thích lý do của anh ấy cho bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)