philanthropic act
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philanthropic act'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc việc làm có mục đích mang lại lợi ích cho nhân loại, thường liên quan đến việc quyên góp từ thiện hoặc các hình thức hỗ trợ khác.
Definition (English Meaning)
An action or deed that is intended to benefit humanity, typically involving charitable giving or other forms of assistance.
Ví dụ Thực tế với 'Philanthropic act'
-
"Donating a large sum of money to build a school is a significant philanthropic act."
"Quyên góp một số tiền lớn để xây dựng một trường học là một hành động từ thiện ý nghĩa."
-
"Her philanthropic act of establishing a free clinic helped thousands of people."
"Hành động từ thiện của cô ấy khi thành lập một phòng khám miễn phí đã giúp hàng ngàn người."
-
"The foundation is known for its philanthropic acts in support of education and the arts."
"Tổ chức này được biết đến với những hành động từ thiện hỗ trợ giáo dục và nghệ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Philanthropic act'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: act
- Adjective: philanthropic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Philanthropic act'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động cụ thể thể hiện lòng vị tha và mong muốn cải thiện cuộc sống của người khác. Nó nhấn mạnh tính chất chủ động và có ý thức của hành động, trái ngược với chỉ đơn thuần là cảm xúc hoặc ý định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Philanthropic act'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Organizing a philanthropic act is a rewarding experience.
|
Tổ chức một hành động từ thiện là một trải nghiệm bổ ích. |
| Phủ định |
She avoids performing any philanthropic act because of the publicity.
|
Cô ấy tránh thực hiện bất kỳ hành động từ thiện nào vì sự công khai. |
| Nghi vấn |
Is engaging in a philanthropic act something you'd consider?
|
Tham gia vào một hành động từ thiện có phải là điều bạn cân nhắc không? |