(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humanitarian act
C1

humanitarian act

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành động nhân đạo việc làm nhân đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanitarian act'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nhân đạo, hành động có mục đích làm giảm bớt đau khổ hoặc cải thiện phúc lợi của người khác.

Definition (English Meaning)

An act intended to alleviate suffering or improve the welfare of others.

Ví dụ Thực tế với 'Humanitarian act'

  • "Providing food and shelter to refugees is a humanitarian act."

    "Cung cấp thức ăn và chỗ ở cho người tị nạn là một hành động nhân đạo."

  • "The government's response to the earthquake was praised as a humanitarian act."

    "Phản ứng của chính phủ đối với trận động đất được ca ngợi là một hành động nhân đạo."

  • "Doctors Without Borders performs countless humanitarian acts around the world."

    "Tổ chức Bác sĩ không biên giới thực hiện vô số hành động nhân đạo trên khắp thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humanitarian act'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charitable act(Hành động từ thiện)
benevolent act(Hành động nhân ái)

Trái nghĩa (Antonyms)

selfish act(Hành động ích kỷ)
cruel act(Hành động tàn ác)

Từ liên quan (Related Words)

humanitarian aid(Viện trợ nhân đạo)
humanitarian crisis(Khủng hoảng nhân đạo)
human rights(Nhân quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Humanitarian act'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'humanitarian act' thường được sử dụng để mô tả những hành động thể hiện lòng trắc ẩn và mong muốn giúp đỡ những người đang gặp khó khăn, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp hoặc thảm họa. Nó nhấn mạnh tính chất vị tha và hướng tới lợi ích cộng đồng của hành động đó. Khác với các hành động từ thiện đơn thuần, 'humanitarian act' thường có quy mô lớn hơn và mang tính chiến lược hơn, hướng tới giải quyết các vấn đề mang tính hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Mô tả bản chất hoặc mục đích của hành động (e.g., a humanitarian act of kindness). in: Mô tả bối cảnh hoặc lĩnh vực mà hành động diễn ra (e.g., a humanitarian act in response to a disaster).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanitarian act'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)