philanthropist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philanthropist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tìm cách nâng cao phúc lợi của người khác, đặc biệt bằng cách quyên góp tiền cho các mục đích tốt đẹp.
Definition (English Meaning)
A person who seeks to promote the welfare of others, especially by donating money to good causes.
Ví dụ Thực tế với 'Philanthropist'
-
"Bill Gates is a well-known philanthropist who has donated billions to global health initiatives."
"Bill Gates là một nhà từ thiện nổi tiếng, người đã quyên góp hàng tỷ đô la cho các sáng kiến y tế toàn cầu."
-
"The philanthropist funded the construction of a new library for the community."
"Nhà từ thiện đã tài trợ xây dựng một thư viện mới cho cộng đồng."
-
"She is a dedicated philanthropist, working tirelessly to improve the lives of underprivileged children."
"Cô ấy là một nhà từ thiện tận tâm, làm việc không mệt mỏi để cải thiện cuộc sống của trẻ em có hoàn cảnh khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Philanthropist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: philanthropist
- Adjective: philanthropic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Philanthropist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người giàu có đóng góp đáng kể cho các tổ chức từ thiện. Nó bao hàm một mong muốn thực sự giúp đỡ người khác và cải thiện xã hội. Khác với 'donor' (người quyên góp) đơn thuần, 'philanthropist' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự tận tâm và chiến lược trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He is known as a philanthropist.' (Ông được biết đến như một nhà từ thiện.). 'Her philanthropy is a model for others.' (Hành động từ thiện của cô ấy là một hình mẫu cho những người khác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Philanthropist'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is a philanthropist is evident from his generous donations.
|
Việc anh ấy là một nhà từ thiện được thể hiện rõ qua những đóng góp hào phóng của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether he became a philanthropist overnight is not believable.
|
Việc liệu anh ấy trở thành một nhà từ thiện chỉ sau một đêm là điều không thể tin được. |
| Nghi vấn |
What makes him a philanthropist is his deep empathy for others.
|
Điều gì khiến anh ấy trở thành một nhà từ thiện là sự đồng cảm sâu sắc của anh ấy dành cho người khác. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The philanthropist generously donated to the local charity.
|
Nhà từ thiện đã quyên góp một cách hào phóng cho tổ chức từ thiện địa phương. |
| Phủ định |
He did not philanthropically support the arts, unfortunately.
|
Thật không may, anh ấy đã không hỗ trợ nghệ thuật một cách từ thiện. |
| Nghi vấn |
Did the philanthropist publicly announce their donation?
|
Nhà từ thiện có công khai thông báo khoản quyên góp của họ không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is known as a philanthropist because he donates a large portion of his income to charity.
|
Anh ấy được biết đến như một nhà từ thiện vì anh ấy quyên góp một phần lớn thu nhập của mình cho tổ chức từ thiện. |
| Phủ định |
She isn't a philanthropist; she keeps all her wealth to herself.
|
Cô ấy không phải là một nhà từ thiện; cô ấy giữ tất cả sự giàu có cho riêng mình. |
| Nghi vấn |
Are they philanthropists, or are they just seeking publicity?
|
Họ có phải là nhà từ thiện không, hay họ chỉ đang tìm kiếm sự nổi tiếng? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been such a philanthropist in her youth, she would be living comfortably now.
|
Nếu cô ấy không phải là một nhà từ thiện khi còn trẻ, thì giờ cô ấy đã sống thoải mái rồi. |
| Phủ định |
If he were truly philanthropic, he wouldn't have hoarded all his wealth; he would have donated a significant portion to charity.
|
Nếu anh ta thực sự là người có lòng nhân ái, anh ta đã không tích trữ tất cả tài sản của mình; anh ta đã quyên góp một phần đáng kể cho tổ chức từ thiện. |
| Nghi vấn |
If they had understood the impact of their philanthropic work, would they be even more committed today?
|
Nếu họ đã hiểu được tác động từ công việc từ thiện của mình, liệu họ có cam kết hơn nữa ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her father was a well-known philanthropist who donated millions to charity.
|
Cô ấy nói rằng cha cô ấy là một nhà từ thiện nổi tiếng, người đã quyên góp hàng triệu đô cho tổ chức từ thiện. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't philanthropic enough to donate all his savings.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không đủ lòng từ thiện để quyên góp tất cả tiền tiết kiệm của mình. |
| Nghi vấn |
They asked if he was a philanthropist or just a wealthy businessman.
|
Họ hỏi liệu anh ấy có phải là một nhà từ thiện hay chỉ là một doanh nhân giàu có. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a philanthropist, isn't he?
|
Anh ấy là một nhà từ thiện, phải không? |
| Phủ định |
She isn't philanthropic, is she?
|
Cô ấy không có lòng từ thiện, phải không? |
| Nghi vấn |
They are philanthropists, aren't they?
|
Họ là những nhà từ thiện, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working tirelessly, donating her time and resources, because she had been aspiring to be a true philanthropist.
|
Cô ấy đã làm việc không mệt mỏi, quyên góp thời gian và nguồn lực của mình, bởi vì cô ấy đã luôn khao khát trở thành một nhà từ thiện thực sự. |
| Phủ định |
He hadn't been expecting any recognition for his charitable acts; he had simply been feeling a philanthropic duty.
|
Anh ấy đã không mong đợi bất kỳ sự công nhận nào cho những hành động từ thiện của mình; anh ấy chỉ đơn giản là cảm thấy một nghĩa vụ từ thiện. |
| Nghi vấn |
Had the organization been operating with philanthropic motives, or were there other factors involved?
|
Tổ chức đã hoạt động với động cơ từ thiện, hay còn có những yếu tố khác liên quan? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were a philanthropist so I could donate more to charity.
|
Tôi ước tôi là một nhà từ thiện để tôi có thể quyên góp nhiều hơn cho tổ chức từ thiện. |
| Phủ định |
If only he weren't so philanthropic, he might actually have some money left for himself.
|
Giá mà anh ấy không quá hào phóng, có lẽ anh ấy đã có một ít tiền cho bản thân. |
| Nghi vấn |
If only she could be more philanthropic, would she donate to our cause?
|
Giá mà cô ấy có thể hào phóng hơn, liệu cô ấy có quyên góp cho mục đích của chúng ta không? |