philogynist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philogynist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người yêu mến hoặc ngưỡng mộ phụ nữ.
Definition (English Meaning)
A person who loves or admires women.
Ví dụ Thực tế với 'Philogynist'
-
"He was considered a philogynist because he always spoke highly of women's achievements."
"Anh ấy được coi là một người yêu mến phụ nữ vì anh luôn đánh giá cao những thành tựu của phụ nữ."
-
"The organization promotes philogynist values in the workplace."
"Tổ chức đó thúc đẩy các giá trị yêu mến phụ nữ tại nơi làm việc."
-
"Many scholars consider him to be a philogynist due to his writings on women's rights."
"Nhiều học giả coi ông là một người yêu mến phụ nữ do những bài viết của ông về quyền của phụ nữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Philogynist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: philogynist
- Adjective: philogynistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Philogynist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'philogynist' thể hiện sự yêu mến, ngưỡng mộ phụ nữ một cách chân thành. Nó trái ngược với 'misogynist' (người ghét phụ nữ). Sắc thái nghĩa của nó thiên về sự trân trọng, tôn kính hơn là chỉ đơn thuần thích vẻ đẹp bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Philogynist'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he is such a philogynist, always praising women's achievements!
|
Wow, anh ấy đúng là một người yêu quý phụ nữ, luôn ca ngợi những thành tựu của phụ nữ! |
| Phủ định |
Good heavens, even though he admires many women, he isn't a philogynist; he just appreciates talent.
|
Lạy chúa, mặc dù anh ấy ngưỡng mộ nhiều phụ nữ, anh ấy không phải là một người yêu quý phụ nữ; anh ấy chỉ đánh giá cao tài năng. |
| Nghi vấn |
Oh my, is he a philogynist, or does he just have a lot of female friends?
|
Ôi trời ơi, anh ấy có phải là một người yêu quý phụ nữ không, hay anh ấy chỉ có nhiều bạn nữ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is as philogynistic as any other supporter of women's rights.
|
Anh ấy ủng hộ phụ nữ nhiều như bất kỳ người ủng hộ quyền phụ nữ nào khác. |
| Phủ định |
She is less philogynistic than her sister, who actively advocates for gender equality.
|
Cô ấy ít ủng hộ phụ nữ hơn chị gái mình, người tích cực ủng hộ bình đẳng giới. |
| Nghi vấn |
Is he the most philogynistic among the male board members?
|
Có phải anh ấy là người ủng hộ phụ nữ nhất trong số các thành viên nam của hội đồng quản trị không? |