misogynist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misogynist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ghét, khinh thường hoặc có thành kiến mạnh mẽ đối với phụ nữ.
Definition (English Meaning)
A person who dislikes, despises, or is strongly prejudiced against women.
Ví dụ Thực tế với 'Misogynist'
-
"He was labeled a misogynist after making derogatory comments about women in the workplace."
"Anh ta bị coi là một kẻ ghét phụ nữ sau khi đưa ra những bình luận xúc phạm về phụ nữ tại nơi làm việc."
-
"The article criticized the film for its misogynist portrayal of women."
"Bài báo chỉ trích bộ phim vì cách miêu tả phụ nữ mang tính thù ghét."
-
"Some argue that certain types of humor are inherently misogynist."
"Một số người cho rằng một số loại hài hước vốn dĩ mang tính thù ghét phụ nữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misogynist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misogynist
- Adjective: misogynistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misogynist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Misogynist chỉ một thái độ hoặc hành vi thù ghét, kỳ thị phụ nữ. Khác với 'sexist' (người phân biệt giới tính), 'misogynist' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự căm ghét sâu sắc, trong khi 'sexist' có thể chỉ đơn thuần là tin vào các định kiến giới truyền thống mà không nhất thiết có ác ý. 'Chauvinist' (người sô vanh) thường tự hào quá mức về giới tính của mình (thường là nam giới) và coi thường giới tính khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misogynist'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
John, a known misogynist, consistently makes disparaging remarks about women in the workplace.
|
John, một người đàn ông ghét phụ nữ, liên tục đưa ra những nhận xét miệt thị về phụ nữ tại nơi làm việc. |
| Phủ định |
Despite his misogynistic tendencies, he claimed he respected all women, a statement few believed.
|
Mặc dù có khuynh hướng ghét phụ nữ, anh ta tuyên bố rằng anh ta tôn trọng tất cả phụ nữ, một tuyên bố mà ít người tin. |
| Nghi vấn |
Considering his past actions, is he, the perceived misogynist, truly capable of understanding women's issues?
|
Xét đến những hành động trong quá khứ của anh ta, liệu anh ta, người bị coi là ghét phụ nữ, có thực sự có khả năng hiểu được các vấn đề của phụ nữ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he was a misogynist.
|
Cô ấy nói rằng anh ta là một kẻ ghét phụ nữ. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't a misogynist.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một kẻ ghét phụ nữ. |
| Nghi vấn |
She asked if he was a misogynist.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ta có phải là một kẻ ghét phụ nữ không. |