(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ philogyny
C1

philogyny

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tình yêu phụ nữ sự yêu mến phụ nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philogyny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình yêu hoặc sự yêu mến đối với phụ nữ.

Definition (English Meaning)

Love or fondness for women.

Ví dụ Thực tế với 'Philogyny'

  • "His philogyny was evident in his respectful and supportive attitude towards all women."

    "Sự yêu mến phụ nữ của anh ấy thể hiện rõ trong thái độ tôn trọng và ủng hộ của anh ấy đối với tất cả phụ nữ."

  • "The professor's philogyny was reflected in his choice of female authors for the syllabus."

    "Sự yêu mến phụ nữ của giáo sư được phản ánh trong việc ông lựa chọn các tác giả nữ cho chương trình học."

  • "Some critics argue that his work is an example of philogyny, rather than true equality."

    "Một số nhà phê bình cho rằng tác phẩm của ông là một ví dụ về philogyny, hơn là sự bình đẳng thực sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Philogyny'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: philogyny
  • Adjective: philogynous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

love of women(tình yêu phụ nữ)
fondness for women(sự yêu mến phụ nữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Philogyny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Philogyny thường được sử dụng để mô tả một sự yêu mến hoặc ngưỡng mộ sâu sắc dành cho phụ nữ, thường vượt ra ngoài sự tôn trọng thông thường. Nó khác với đơn thuần không ghét phụ nữ (không phải misogyny) ở chỗ nó bao hàm một cảm xúc tích cực mạnh mẽ. Hãy cẩn thận để không nhầm lẫn nó với gynocentrism (tập trung vào phụ nữ) hoặc feminism (chủ nghĩa nữ quyền), mặc dù nó có thể liên quan đến chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Philogyny'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)