phytochrome
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phytochrome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sắc tố trong thực vật nhạy cảm với ánh sáng đỏ và đỏ xa, kiểm soát nhiều quá trình phát triển, chẳng hạn như sự nảy mầm của hạt, sự kéo dài thân và sự ra hoa.
Definition (English Meaning)
A pigment in plants that is sensitive to red and far-red light and controls many developmental processes, such as seed germination, stem elongation, and flowering.
Ví dụ Thực tế với 'Phytochrome'
-
"Phytochrome plays a crucial role in the photoperiodic control of flowering."
"Phytochrome đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quang kỳ của sự ra hoa."
-
"The experiment demonstrated the effect of phytochrome on seed germination."
"Thí nghiệm đã chứng minh ảnh hưởng của phytochrome đối với sự nảy mầm của hạt."
-
"Phytochrome is essential for plants to perceive changes in light quality and duration."
"Phytochrome rất cần thiết để thực vật nhận biết những thay đổi về chất lượng và thời lượng ánh sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phytochrome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phytochrome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phytochrome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phytochrome tồn tại ở hai dạng chính: Pr (hấp thụ ánh sáng đỏ) và Pfr (hấp thụ ánh sáng đỏ xa). Ánh sáng đỏ chuyển đổi Pr thành Pfr, dạng hoạt động sinh học, trong khi ánh sáng đỏ xa chuyển đổi Pfr trở lại Pr. Tỷ lệ Pfr/Pr ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Phytochrome in plants" đề cập đến sự hiện diện của phytochrome trong thực vật. "The role of phytochrome" đề cập đến chức năng của phytochrome.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phytochrome'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Phytochrome plays a crucial role in regulating plant development.
|
Phytochrome đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự phát triển của thực vật. |
| Phủ định |
The plant did not show any response because of the absence of phytochrome.
|
Cây không có bất kỳ phản ứng nào vì thiếu phytochrome. |
| Nghi vấn |
Does phytochrome influence the flowering time of this plant?
|
Phytochrome có ảnh hưởng đến thời gian ra hoa của cây này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In Arabidopsis, phytochrome, a photoreceptor, regulates plant development.
|
Ở Arabidopsis, phytochrome, một thụ thể ánh sáng, điều chỉnh sự phát triển của cây. |
| Phủ định |
While some plants rely heavily on phytochrome, others, like certain algae, do not utilize it significantly.
|
Trong khi một số thực vật phụ thuộc nhiều vào phytochrome, thì những loài khác, như một số loài tảo, lại không sử dụng nó một cách đáng kể. |
| Nghi vấn |
Considering its role in flowering, does phytochrome, a key regulator, respond differently to various light wavelengths?
|
Xem xét vai trò của nó trong việc ra hoa, phytochrome, một cơ chế điều chỉnh chính, có phản ứng khác nhau với các bước sóng ánh sáng khác nhau không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Phytochrome plays a crucial role in plant development.
|
Phytochrome đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của thực vật. |
| Phủ định |
The experiment did not reveal any significant impact of phytochrome on flowering time.
|
Thí nghiệm không cho thấy bất kỳ tác động đáng kể nào của phytochrome đến thời gian ra hoa. |
| Nghi vấn |
Does phytochrome influence the stem elongation of plants grown in shade?
|
Phytochrome có ảnh hưởng đến sự kéo dài thân của cây trồng trong bóng râm không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the experiment had controlled the red to far-red light ratio more carefully, the phytochrome response would be more pronounced now.
|
Nếu thí nghiệm đã kiểm soát tỷ lệ ánh sáng đỏ so với ánh sáng đỏ xa cẩn thận hơn, thì phản ứng của phytochrome sẽ rõ rệt hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the plant hadn't been exposed to enough light, the phytochrome conversion wouldn't be affecting its flowering time now.
|
Nếu cây không được tiếp xúc đủ ánh sáng, sự chuyển đổi phytochrome sẽ không ảnh hưởng đến thời gian ra hoa của nó bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the researchers had used a different light source, would the phytochrome levels be different in the plant now?
|
Nếu các nhà nghiên cứu đã sử dụng một nguồn sáng khác, thì mức độ phytochrome trong cây có khác bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When a plant is exposed to red light, phytochrome promotes seed germination.
|
Khi một cây tiếp xúc với ánh sáng đỏ, phytochrome thúc đẩy sự nảy mầm của hạt. |
| Phủ định |
If a plant doesn't receive enough red light, phytochrome doesn't trigger flowering.
|
Nếu một cây không nhận đủ ánh sáng đỏ, phytochrome sẽ không kích hoạt sự ra hoa. |
| Nghi vấn |
If phytochrome is activated, does the plant produce more chlorophyll?
|
Nếu phytochrome được kích hoạt, cây có sản xuất nhiều chất diệp lục hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to study how phytochrome affects plant growth.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu cách phytochrome ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật. |
| Phủ định |
The researchers are not going to ignore the role of phytochrome in photomorphogenesis.
|
Các nhà nghiên cứu sẽ không bỏ qua vai trò của phytochrome trong quá trình hình thái ánh sáng. |
| Nghi vấn |
Is the gardener going to use phytochrome-deficient seeds for the experiment?
|
Người làm vườn có định sử dụng hạt giống thiếu phytochrome cho thí nghiệm không? |