phototransduction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phototransduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình các photon ánh sáng được chuyển đổi thành tín hiệu điện trong các tế bào thụ quang.
Definition (English Meaning)
The process by which photons of light are converted into electrical signals in photoreceptor cells.
Ví dụ Thực tế với 'Phototransduction'
-
"Phototransduction is a crucial process for vision."
"Quá trình quang dẫn là một quá trình quan trọng đối với thị giác."
-
"Understanding phototransduction is essential for comprehending visual perception."
"Hiểu về quá trình quang dẫn là điều cần thiết để nắm bắt nhận thức thị giác."
-
"Defects in phototransduction can lead to various visual impairments."
"Các khiếm khuyết trong quá trình quang dẫn có thể dẫn đến các rối loạn thị giác khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phototransduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phototransduction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phototransduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phototransduction là một quá trình phức tạp bao gồm một loạt các phản ứng hóa học và điện xảy ra trong các tế bào cảm thụ ánh sáng của võng mạc. Nó là cơ chế cơ bản cho phép chúng ta nhìn thấy. Quá trình này bắt đầu khi một photon ánh sáng đập vào một phân tử rhodopsin (ở tế bào que) hoặc một phân tử opsin (ở tế bào nón). Điều này gây ra một sự thay đổi cấu trúc trong phân tử, dẫn đến một loạt các sự kiện làm giảm nồng độ của cyclic GMP (cGMP). Sự giảm cGMP dẫn đến việc đóng các kênh ion natri, hyperpolarizing tế bào và giảm sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh. Sự thay đổi trong giải phóng chất dẫn truyền thần kinh này được phát hiện bởi các tế bào thần kinh tiếp theo trong đường dẫn thị giác, cuối cùng dẫn đến nhận thức về ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà quá trình xảy ra (e.g., 'phototransduction in the retina'). of: sử dụng để mô tả bản chất của quá trình chuyển đổi (e.g., 'phototransduction of light').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phototransduction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.